1 |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Trị |
13/01/2025
|
10.000.000
|
|
|
|
2 |
Công nhân Tổng Công ty Dệt may Hoa Thọ |
08/01/2025
|
10.000.000
|
|
|
|
3 |
Hội Nhà báo tỉnh Quảng Trị |
07/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
4 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị |
03/01/2025
|
2.000.000
|
|
|
|
5 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh Quảng Trị |
03/01/2025
|
1.000.000
|
|
|
|
6 |
Trần Phúc Thông - Phó Giám đốc Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Quảng Trị |
03/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Bình Triệu - Phó Giám đốc Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Quảng Trị |
03/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
8 |
Phạm Đình Hải - Phó Giám đốc Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Quảng Trị |
03/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Văn An - Giám đốc Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Quảng Trị |
03/01/2025
|
1.000.000
|
|
|
|
10 |
Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh Quảng Trị |
03/01/2025
|
3.000.000
|
|
|
|
11 |
Ông Võ Nguyên Thủy - Giám đốc Đài PTTH tỉnh Quảng Trị |
03/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
12 |
Công đoàn cơ quan Văn phòng tỉnh ủy Quảng Trị |
02/01/2025
|
5.100.000
|
|
|
|
13 |
Ông Nguyễn Xuân Hoàng - Thư ký Bí thư tỉnh ủy Quảng Trị |
02/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
14 |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến - Phó Chánh văn phòng tỉnh ủy Quảng Trị |
02/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
15 |
Ông Mai Chiếm Trung- Phó Chánh văn phòng tỉnh ủy Quảng Trị |
02/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
16 |
ÔngNguyễn Trung Hải - Phó Chánh văn phòng tỉnh ủy Quảng Trị |
02/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
17 |
Ông Lê Thế Quảng - TUV, Chánh văn phòng tỉnh ủy Quảng Trị |
02/01/2025
|
1.000.000
|
|
|
|
18 |
Trần Văn Thạnh - Phó Chánh Văn phòng UBND tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
19 |
Lê Hữu Phước - Phó Chánh Văn phòng UBND tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
20 |
Nguyễn Cửu - Phó Chánh Văn phòng UBND tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
21 |
Nguyễn Cảnh Hưng - Chánh Văn phòng UBND tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
1.000.000
|
|
|
|
22 |
Ông Lê Đức Tiến - Phó Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
1.000.000
|
|
|
|
23 |
Ông Hoàng Nam - UVBTVTU - Phó Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
1.000.000
|
|
|
|
24 |
Văn phòng WWF Quảng Trị |
02/01/2025
|
750.000
|
|
|
|
25 |
Công ty TNHH Đào tạo và phát triển cộng đồng Quảng Trị |
02/01/2025
|
|
|
|
|
26 |
Báo Quảng Trị- Tập đoàn Vingroup |
31/12/2024
|
|
|
|
|
27 |
Sở công Thương tỉnh Quảng Trị |
31/12/2024
|
8.016.000
|
|
|
|
28 |
GIA ĐÌNH ÔNG VÕ THÁI HIỆP. Khu phố 10, phường Đông Lễ, Tp Đông Hà |
30/12/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
29 |
Ông Hồ Văn Dương, PBT thường trực Huyện ủy Đakrông |
28/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
30 |
Công ty cổ phần kinh doanh than Miền Bắc- Vinacomin |
28/12/2024
|
|
|
|
|
31 |
Phòng văn hóa thông tin huyện Đakrông |
01/07/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
32 |
THE DEVELOPMENT OF VIETNAM ENDEAVORS FUND |
27/12/2024
|
6.308.000
|
|
|
|
33 |
Công ty CP chế biến tinh bột sắn An Thái Quảng Trị |
27/12/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
34 |
Ngân hàng chính sách tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
35 |
Trần Văn Tuấn - Phó Ban Dân vận Tỉnh ủy Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
36 |
Mai Xuân Tâm - Phó Ban Dân vận Tỉnh ủy Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
37 |
Chuyên viên Lê Anh Phúc, Phụ trách phòng Hành chính quản trị bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
38 |
Bác sĩ Nguyễn Thị Luyến, Phó Giám đốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
39 |
Bác sĩ Phan Xuân Nam, Giám đốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
40 |
Bác sĩ Nguyễn Anh Vũ, Phụ trách khoa Da Liễu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
41 |
Bác sĩ Phan Văn Tú, Trưởng phòng Tổ chức cán bộ Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
42 |
Bác sĩ Trương Vĩnh Quý, Phó Giám đốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
43 |
Bác sĩ Lê Văn Lâm, Phó Giám đốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
44 |
Khoa Tâm thần kinh- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
45 |
Khoa Bệnh nhiệt đới- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
46 |
Khoa Da Liễu- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
47 |
Khoa Nội Tim Mạch- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
48 |
Khoa Lão học- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
49 |
Khoa Nội thận tiết niệu - lọc máu - Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
1.000.000
|
|
|
|
50 |
Khoa Nội tổng hợp- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
51 |
Khoa Hồi sức tích cực chống độc- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
52 |
Khoa Khám Bệnh- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
53 |
Khoa Nhi- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
54 |
Khoa Phục hồi chức năng- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
55 |
Khoa Mắt- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
56 |
Khoa Tai - Mũi - Họng- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
57 |
Khoa Răng - Hàm - Mặt- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
58 |
Khoa Ung bướu- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
59 |
Khoa Ngoại thần kinh- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
60 |
Khoa Ngoại Chấn thương - Bỏng - Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
61 |
Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
62 |
Khoa Phụ Sản- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
63 |
Khoa Gây mê hồi sức- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
64 |
Khoa Dược- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
65 |
Khoa Thăm dò chức năng- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
66 |
Khoa Chẩn đoán hình ảnh- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
67 |
Khoa Kiểm soát nhiểm khuẩn- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
68 |
Khoa Giải phẫu bệnh- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
69 |
Khoa Sinh Hóa- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
70 |
Khoa Vi Sinh- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
71 |
Khoa Huyết học truyền máu- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
72 |
Phòng Công nghệ thông tin - Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
200.000
|
|
|
|
73 |
Phòng Thiết bị y tế- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
74 |
Phòng Hành chính quản trị - Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
800.000
|
|
|
|
75 |
Phòng Điều dưỡng - Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
76 |
Phòng Kế hoạch tổng hợp - Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
77 |
Phòng Tài chính kế toán - Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
78 |
Phòng Tổ chức cán bộ- Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
79 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
27/12/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
80 |
Chi Cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản Quảng Trị |
27/12/2024
|
2.400.000
|
|
|
|
81 |
Hội Người cao tuổi Quảng Trị |
27/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
82 |
Hồ Xuân Hiếu - Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần tổng công ty thương mại Quảng Trị |
27/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
83 |
Dương Phước Tuấn - Phó Chánh văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội Quảng Trị |
26/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
84 |
Đoàn đại biểu Quốc hội Quảng Trị |
26/12/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
85 |
Nguyễn Phi Cường - Phó Trưởng Ba Tổ Chức Tỉnh ủy Quảng Trị |
26/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
86 |
Hồ Ngọc Ánh- Phó Trưởng Ba Tổ Chức Tỉnh ủy Quảng Trị |
26/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
87 |
Nguyễn Đức Lập- Phó Trưởng Ba Tổ Chức Tỉnh ủy Quảng Trị |
26/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
88 |
Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ Xử lý nước sạch AQUA Việt Nam |
26/12/2024
|
15.000.000
|
|
|
|
89 |
Tập thể CBNV Dự án RENEW Quảng Trị |
26/12/2024
|
14.400.000
|
|
|
|
90 |
Công ty Thủy điện Quảng Trị |
26/12/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
91 |
Liên đoàn Lao động tỉnh Quảng Trị |
26/12/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
92 |
Công đoàn Cty Điện lực Quảng Trị |
31/12/2024
|
30.000.000
|
|
|
|
93 |
Trung tâm lưu trữ lịch sử tỉnh Quảng Trị |
26/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
94 |
Tập thể PEACETREES Việt Nam tại Quảng Trị |
26/12/2024
|
23.500.000
|
|
|
|
95 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền - Phó Bí thư Tỉnh đoàn Quảng Trị |
26/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
96 |
Nguyễn Quốc Toản - Phó Bí thư Tỉnh đoàn Quảng Trị |
26/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
97 |
Phạm Xuân Khánh - Phó Bí thư Tỉnh đoàn Quảng Trị |
26/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
98 |
Phòng QHKT Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị |
26/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
99 |
Nguyễn Thành Lai - Chánh thanh tra Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị |
26/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
100 |
Trần Trọng Cường - Trưởng phòng QL Xây dựng Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị |
26/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
101 |
Nguyễn Thanh Hải - Giám đốc Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị |
26/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
102 |
Ông Phạm Hồng Phong- Trưởng đoàn Đoàn Nghệ thuật truyền thống Quảng Trị |
25/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
103 |
Đoàn Nghệ thuật truyền thống Quảng Trị |
25/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
104 |
Trần Ngọc Sơn - PGĐ Sở Giao thông vận tải Quảng Trị |
25/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
105 |
Lê Thanh Hùng- PGĐ Sở Giao thông vận tải Quảng Trị |
25/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
106 |
Trần Hữu Hùng- GĐ Sở Giao thông vận tải Quảng Trị |
25/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
107 |
Sở Giao thông vận tải Quảng Trị |
25/12/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
108 |
MEDIPEACE Quảng Trị |
25/12/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
109 |
Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
25/12/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
110 |
Nguyễn Thị Nhân - Phó Trưởng Ban xây dựng hội Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
25/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
111 |
Hoàng Thị Vân Anh - Phó Van phòng Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
25/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
112 |
Nguyễn Xuân Hiếu - Phó Trưởng Ban KT-XH Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
25/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
113 |
Hồ Thị Thu Hà - Trưởng Ban xây dựng hội Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
25/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
114 |
Trần Quang Chiến - Chánh Văn phòng Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
25/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
115 |
Nguyễn Quang Tĩnh - Trưởng phòng KT-XH Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
25/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
116 |
Mai Văn Nam - Phó Chủ tịch Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
25/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
117 |
Lê Văn Mẫn - Phó Chủ tịch Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
25/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
118 |
Trần Văn Bến - Chủ tịch Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
25/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
119 |
Công ty TNHH Xây dựng Tuấn Tiến Quảng Trị |
25/12/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
120 |
Công chức, Viên chức và người lao động Sở Lao động thương binh và XH tỉnh Quảng Trị |
25/12/2024
|
6.900.000
|
|
|
|
121 |
Công ty CP nước sạch Quảng Trị |
25/12/2024
|
30.000.000
|
|
|
|
122 |
Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Hòa nhập (RCI) |
25/12/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
123 |
Giấu tên |
25/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
124 |
PLAN INTERNATIONAL Quảng Trị |
25/12/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
125 |
Tập thể Công đoàn MAG Quảng Trị Quảng trị |
25/12/2024
|
17.560.000
|
|
|
|
126 |
Công ty CP Thông Quảng Phú Quảng trị |
25/12/2024
|
40.000.000
|
|
|
|
127 |
Công ty TNHH Kim Sơn Quảng trị |
25/12/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
128 |
Ủy ban TW MTTQ Việt Nam |
24/12/2024
|
260.000.000
|
|
|
|
129 |
Chi Cục Chăn nuôi và Thú y Quảng Trị |
24/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
130 |
Công ty CP Bình Điền Quảng Trị |
24/12/2024
|
30.000.000
|
|
|
|
131 |
Đoàn TNCS Hồ Chí Minh tỉnh Quảng Trị |
26/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
132 |
Giấu tên |
23/12/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
133 |
Công ty Bảo Việt nhân thọ Quảng Trị |
23/12/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
134 |
Trung tâm nghiên cứu, chuyển giao công nghệ |
23/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
135 |
Ban Dân vận Tỉnh ủy Quảng Trị |
25/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
136 |
Nguyễn Nhật An, Hồ Văn Lộc, Nguyễn Trần Bảo Khuyên |
23/12/2024
|
750.000
|
|
|
|
137 |
03 chương trình vùng Đakrông, Hướng Hóa, Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
23/12/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
138 |
Nhân viên VP SRD miền trung tỉnh Quảng Trị |
23/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
139 |
Trung tâm sáng kiến sức khỏe và dân số |
24/12/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
140 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Trị |
23/12/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
141 |
Công ty TNHH Thương mại số 1 Đoàn Luyến Quảng Trị |
23/12/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
142 |
Công ty Cổ phần Tổng Công ty Thương Mại Quảng Trị |
25/12/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
143 |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Bến Hải Quảng Trị |
23/12/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
144 |
Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam tỉnh Quảng Trị - Ban Từ thiện Xã hội Giáo hội Phật giáo Việt Nam tỉnh Quảng Trị |
25/12/2024
|
100.000.000
|
|
|
|
145 |
Ông Nguyễn anh Tuấn PGĐTrung tâm kỹ thuật tài nguyên và môi trường tỉnh Quảng Trị |
19/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
146 |
Trung tâm kỹ thuật tài nguyên và môi trường tỉnh Quảng Trị |
19/12/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
147 |
Nhà khách Tỉnh ủy Quảng Trị |
19/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
148 |
Công ty Cổ phần Thiên Tân Quảng Trị |
19/12/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
149 |
Ban Nội chính Tỉnh ủy Quảng Trị |
23/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
150 |
Ủy ban Y tế Hà Lan Việt Nam |
19/12/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
151 |
Công ty CP KS Quảng Trị |
19/12/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
152 |
Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp đường 9 Quảng Trị |
19/12/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
153 |
Công ty CP QL và XD GT Quảng Trị |
19/12/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
154 |
Văn phòng ACDC Quảng Trị |
19/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
155 |
Ba Chi ủng hộ nối vòng tay nhân ái xuân Ất Tỵ năm 2025 |
19/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
156 |
Thế giới di động |
25/12/2024
|
|
|
|
|
157 |
Quỹ từ thiện Hoa chia sẽ TP Hồ Chí Minh |
25/12/2024
|
|
|
|
|
158 |
Nhóm anh em Bắc Trung Nam |
17/12/2024
|
200.000.000
|
|
|
|
159 |
Công ty Thương mại TNHH Carlsberg |
28/12/2024
|
|
|
|
|
160 |
Dương Đình Lượng |
17/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
161 |
Phạm Thị Hải Thanh |
17/12/2024
|
100.000
|
|
|
|
162 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
17/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
163 |
Trần Thị Hậu |
17/12/2024
|
100.000
|
|
|
|
164 |
Nguyễn Thị Trinh |
17/12/2024
|
300.000
|
|
|
|
165 |
Công ty TNHH MTV Cao Su Quảng Trị |
17/12/2024
|
50.000.000
|
|
|
|
166 |
Ông Nguyễn Long Hải - Ủy viên dự khuyết Trung ương Đảng - Bí thư Tỉnh ủy Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
5.000.000
|
|
|
|
167 |
Ông Nguyễn Đăng Quang - Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
5.000.000
|
|
|
|
168 |
Ông Hà Sỹ Đồng - UVBTVTU - Quyền Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
2.000.000
|
|
|
|
169 |
Hoàng Đức Thắng - UVBTV - Phó Trưởng Đoàn đại biểu Quốc hội Quảng Trị |
02/01/2025
|
1.000.000
|
|
|
|
170 |
Ông Đào Mạnh Hùng- UVBTVTU, Chủ tịch UBMT TQVN tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
1.000.000
|
|
|
|
171 |
Bà Ly Kiều Vân - UVBTVTU - Trưởng Ban Nội chính Tỉnh ủy Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
1.000.000
|
|
|
|
172 |
Phan Văn Phụng- UVBTV- Trưởng Ba Tổ Chức Tỉnh ủy Quảng Trị |
02/01/2025
|
1.000.000
|
|
|
|
173 |
Nguyễn Chiến Thắng, UVTVTU, PCT TT HĐND tỉnh |
02/01/2025 19
|
1.000.000
|
|
|
|
174 |
Nguyễn Trần Huy, TUV, PCT HĐND tỉnh |
02/01/2025 19
|
1.000.000
|
|
|
|
175 |
Ông Hồ Duy Khanh, Trưởng phòng tài chính kế hoạch huyện Đakrông |
28/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
176 |
Huyện ủy - HĐND-UBND-UBMTTQVN huyện Đakrông |
28/12/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
177 |
Ông Nguyễn Trí Tuân, TUV Bí thư Huyện ủy Đakrông |
28/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
178 |
Ông Hồ Văn Hiếu, UVBTV-Trưởng Ban Dân vận, Chủ tịch UBMTTQVN huyện Đakrông |
28/12/2024 19
|
500.000
|
|
|
|
179 |
Ông Thái Ngọc Châu, Chủ tịch UBND Huyện Đakrông |
28/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
180 |
Ông Trần Văn Chạy, UVBTV- PCT HĐND huyện Đakrông |
28/12/2024 19
|
500.000
|
|
|
|
181 |
Ông Nguyễn Đăng Sơn, UVBTV- PCT UBND huyện Đakrông |
28/12/2024 19
|
500.000
|
|
|
|
182 |
Ông Lê Quang Cường, UVBTV- Chủ nhiệm UBKT huyện ủy Đakrông |
28/12/2024 19
|
500.000
|
|
|
|
183 |
Ông Lê Đại Lợi, HUV- PCT UBND huyện |
28/12/2024 19
|
500.000
|
|
|
|
184 |
Ông Nguyễn Văn Đạt, UVBTV-Trưởng Ban tổ chức huyện ủy Đakrông |
28/12/2024 19
|
500.000
|
|
|
|
185 |
Bà Hồ Thị Cam, UVBTV- Trưởng Ban Tuyên giáo, GĐ Trung tâm Chính trị huyện Đakrông |
28/12/2024 19
|
500.000
|
|
|
|
186 |
Bà Trần Thị Thúy Phương, Phó Chủ tịch UBMTTQVN huyện Đakrông |
28/12/2024 19
|
300.000
|
|
|
|
187 |
Văn phòng UBMTTQ Việt Nam huyện Đakrông |
28/12/2024 20
|
1.000.000
|
|
|
|
188 |
Phòng LĐTB&XH huyện Đakrông |
28/12/2024 20
|
1.600.000
|
|
|
|
189 |
Trung tâm Quản lý chợ, môi trường và đô thị huyện Đakrông |
28/12/2024 20
|
1.000.000
|
|
|
|
190 |
Phòng dân tộc huyện Đakrông |
28/12/2024 20
|
800.000
|
|
|
|
191 |
Xã Triệu Nguyên Đakrông |
28/12/2024 20
|
3.300.000
|
|
|
|
192 |
Trần Xuân Anh, TUV, Bí thư Huyện ủy Triệu Phong |
28/12/2024 20
|
500.000
|
|
|
|
193 |
Văn phòng Huyện ủy Đakrông |
28/12/2024
|
5.500.000
|
|
|
|
194 |
Nguyễn Hữu Ngọc, Phó Bí thư thường trực Huyện ủy, Chủ tịch HĐND huyện Triệu Phong |
28/12/2024 20
|
500.000
|
|
|
|
195 |
Thị Trấn Krông Klang, huyện Đakrông |
28/12/2024
|
4.400.000
|
|
|
|
196 |
Phan Văn Linh, Phó Bí thư, Chủ tịch UBND huyện Triệu Phong |
28/12/2024 20
|
500.000
|
|
|
|
197 |
Trần Việt Dũng, UVBTV, Trưởng Ban Dân vận, Chủ tịch UBMTTQVN huyện Triệu Phong |
28/12/2024 20
|
300.000
|
|
|
|
198 |
Đỗ Thị Ái Nguyệt, UVBTV, Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy Triệu Phong |
28/12/2024 20
|
300.000
|
|
|
|
199 |
Phan Quang Giải, UVBTV, Phó Chủ tịch HĐND huyện Triệu Phong |
28/12/2024 20
|
300.000
|
|
|
|
200 |
Vũ Thành Công, UVBTV, Phó Chủ tịch UBND huyện Triệu Phong |
28/12/2024 20
|
300.000
|
|
|
|
201 |
Phan Thanh Chiến, UVBTV, Trưởng Công an huyện Triệu Phong |
28/12/2024 20
|
300.000
|
|
|
|
202 |
Trần Bình Tuấn, UVBTV, Trưởng Ban Tuyên giáo Huyện ủy, Giám đốc Trung tâm chính trị huyện Triệu Phong |
28/12/2024 20
|
300.000
|
|
|
|
203 |
Đặng Sỹ Dũng, UVBTV, Chủ nhiệm UBKT Huyện ủy Triệu Phong |
28/12/2024 20
|
300.000
|
|
|
|
204 |
Nguyễn Văn Tân, UVBTV, Chỉ huy trưởng BCH Quân sự huyện Triệu Phong |
28/12/2024 20
|
300.000
|
|
|
|
205 |
Nguyễn Thành Vũ, HUV, Phó Chủ tịch UBND huyện Triệu Phong |
28/12/2024 20
|
300.000
|
|
|
|
206 |
Trương Thế Hạnh, HUV, Chánh Văn phòng Huyện ủy Triệu Phong |
28/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
207 |
Phan Bá Định, HUV, Chánh Văn phòng HĐND-UBND huyện Triệu Phong |
28/12/2024
|
200.000
|
|
|
|
208 |
Huyện ủy, HĐND, UBND, UBMTTQVN huyện Hải Lăng |
30/12/2024 9
|
5.000.000
|
|
|
|
209 |
Nguyễn Khánh Vũ, TUV, Bí thư Huyện ủy Hải Lăng |
30/12/2024 9
|
500.000
|
|
|
|
210 |
Hoàng Thị Phương Nam, Phó Bí thư Thường trực Huyện ủy, Chủ tịch HĐND huyện Hải Lăng |
30/12/2024 9
|
500.000
|
|
|
|
211 |
Lê Đức Thịnh, Phó Bí thư Huyện uỷ, Chủ tịch UBND huyện Hải Lăng |
30/12/2024 9
|
500.000
|
|
|
|
212 |
Hoàng Văn Lộc, UVTV, Phó Chủ tịch HĐND huyện Hải Lăng |
30/12/2024 9
|
300.000
|
|
|
|
213 |
Dương Viết Hải, UVTV, Phó Chủ tịch UBND huyện Hải Lăng |
30/12/2024 9
|
300.000
|
|
|
|
214 |
Võ Văn Hoàng, UVTV, Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy Hải Lăng |
30/12/2024 9
|
300.000
|
|
|
|
215 |
Phạm Ngọc Ánh, UVTV, TB Dân vận Huyện uỷ, Chủ tịch UBMTTQVN huyện Hải Lăng |
30/12/2024 9
|
300.000
|
|
|
|
216 |
Lê Quang Khánh, UVTV, Chủ nhiệm UBKT Huyện ủy Hải Lăng |
30/12/2024 10
|
300.000
|
|
|
|
217 |
Bà Lê Thị Thanh- GĐ Sở Tài Chính |
31/12/2024 8
|
1.000.000
|
|
|
|
218 |
Trần Đình Hải, UVTV, CHT BCH Quân sự huyện Hải Lăng |
30/12/2024 10
|
300.000
|
|
|
|
219 |
Bà Lê Thị Hải Hà- PGĐ Sở Tài Chính |
31/12/2024 8
|
500.000
|
|
|
|
220 |
Trần Hữu Sơn, UVTV, Trưởng Công an huyện Hải Lăng |
30/12/2024 10
|
300.000
|
|
|
|
221 |
Ông Nguyễn Anh Phương- PGĐ Sở Tài Chính |
31/12/2024 8
|
500.000
|
|
|
|
222 |
Cáp Xuân Tá, HUV, Phó Chủ tịch UBND huyện Hải Lăng |
30/12/2024 10
|
300.000
|
|
|
|
223 |
Bà Phạm Thị Thanh Hà- PGĐ Sở tài Chính |
31/12/2024 8
|
500.000
|
|
|
|
224 |
Tập thể công chức, người lao động Sở Tài Chính |
31/12/2024 8
|
5.700.000
|
|
|
|
225 |
Cán bộ Trung tâm XTDT; TMDL |
31/12/2024 8
|
1.000.000
|
|
|
|
226 |
Tran Phi Tuong- PGĐ Trung tâm XTDT; TM&DL |
31/12/2024 8
|
200.000
|
|
|
|
227 |
Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Trị |
31/12/2024 8
|
3.500.000
|
|
|
|
228 |
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Trị |
31/12/2024 8
|
3.000.000
|
|
|
|
229 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
31/12/2024 9
|
10.000.000
|
|
|
|
230 |
Tòa án Nhân dân tỉnh Quảng Trị |
31/12/2024 9
|
1.000.000
|
|
|
|
231 |
Ông Lê Hồng Quang, TUV, Chánh án TAND tỉnh |
31/12/2024 9
|
1.000.000
|
|
|
|
232 |
Ông Trần Văn Phương, Phó Chánh án TAND tỉnh |
31/12/2024 9
|
500.000
|
|
|
|
233 |
Ông Lê Thiết Hùng, Phó Chánh án TAND tỉnh |
31/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
234 |
Lê Quang Chiến, UVBTV Tỉnh ủy, Bí thư Thành ủy Đông Hà |
31/12/2024 10
|
1.000.000
|
|
|
|
235 |
Lê Thị Anh Đào, PBT Thường trực Thành ủy , Chủ tịch HĐND TP Đông Hà |
31/12/2024 10
|
1.000.000
|
|
|
|
236 |
Hồ Sỹ Trung, Phó Bí thư Thành ủy, CT UBND thành phố |
31/12/2024 10
|
1.000.000
|
|
|
|
237 |
Lê Quang Việt Sơn, UVBTV Thành ủy, Trưởng Ban Dân vận Thành ủy Đông Hà |
31/12/2024 10
|
500.000
|
|
|
|
238 |
Phạm Văn Dũng, UVBTV, PCT UBND thành phố |
31/12/2024 10
|
500.000
|
|
|
|
239 |
Đặng Thị Thủy, UVBTV, PCT HĐND thành phố |
31/12/2024 10
|
500.000
|
|
|
|
240 |
Lê Vĩnh Huệ, UVBTV Thành ủy, Trưởng Ban Tổ chức Thành ủy Đông Hà |
31/12/2024 10
|
500.000
|
|
|
|
241 |
Lê Hải Đăng, UVBTV Chủ nhiệm UBKT Thành ủy |
31/12/2024 10
|
500.000
|
|
|
|
242 |
Nguyễn Hồng Hải, UVBTV Thành ủy, Chủ tịch UBMTTQVN TP Đông Hà |
31/12/2024 10
|
500.000
|
|
|
|
243 |
Ngô Nhật Tân, UVBTV Thành ủy, Trưởng Công an thành phố |
31/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
244 |
Lê Đức Quý , UVBTV Thành ủy, CHT Ban Chỉ huy Quân sự thành phố |
31/12/2024 10
|
500.000
|
|
|
|
245 |
Nguyễn Sỹ Trong, Th.ủy viên, PCT UBND thành phố |
31/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
246 |
Lê Thị Tú Lệ, Trưởng Phòng GD&ĐT TP |
31/12/2024
|
500.000
|
|
|
|
247 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Đông Hà |
31/12/2024
|
1.600.000
|
|
|
|
248 |
Chi bộ Trường PTTH Lê Lợi |
31/12/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
249 |
Huyện ủy- HĐND& UBND-UBMTTQVN huyện Gio Linh |
31/12/2024 14
|
5.000.000
|
|
|
|
250 |
Văn Phòng huyện ủy huyện Gio Linh |
31/12/2024 14
|
1.800.000
|
|
|
|
251 |
Văn Phòng HĐND -UBND huyện Gio Linh |
31/12/2024 14
|
900.000
|
|
|
|
252 |
Văn Phòng UBMTTQVN huyện Gio Linh |
31/12/2024 14
|
1.000.000
|
|
|
|
253 |
Lê Tiến Dũng: TUV- Bí thư huyện ủy Gio Linh |
31/12/2024 14
|
500.000
|
|
|
|
254 |
Nguyễn Văn Giảng: P.BTTT Huyện ủy - CT HĐND huyện Gio Linh |
31/12/2024 14
|
500.000
|
|
|
|
255 |
Võ Đắc Hóa : PBT Huyện ủy- Chủ tịch UBND huyện Gio Linh |
31/12/2024 14
|
500.000
|
|
|
|
256 |
Nguyễn Thiên Bình: UVBTV- Chủ tịch UBMT huyện Gio Linh |
31/12/2024 14
|
500.000
|
|
|
|
257 |
Hoàng Đình Nam: UVBTV- T.Ban Dân vận HU Gio Linh |
31/12/2024 14
|
300.000
|
|
|
|
258 |
Nguyễn Đức Hưng : UVBTV- Chủ nhiệm UBKT HU Gio Linh |
31/12/2024 15
|
300.000
|
|
|
|
259 |
Nguyễn Thành Tỵ: UVBTV- TB Tổ chức HU Gio Linh |
31/12/2024 15
|
300.000
|
|
|
|
260 |
Nguyễn Thị Hồng Nga : UVBTV- TB Tuyên giáo HU Gio Linh |
31/12/2024 15
|
300.000
|
|
|
|
261 |
Dương Đức Hạnh : UV BTV- Phó CT UBND huyện Gio Linh |
31/12/2024 16
|
300.000
|
|
|
|
262 |
Nguyễn Văn Hồng : HUV P.CTHĐND huyện Gio Linh |
31/12/2024 16
|
300.000
|
|
|
|
263 |
Phan Văn Hòa : HUV- Phó CT UBND huyện Gio Linh |
31/12/2024 16
|
300.000
|
|
|
|
264 |
Nguyễn Văn Chiến : HUV- CVP huyện ủy Gio Linh |
31/12/2024 16
|
300.000
|
|
|
|
265 |
Lê Văn Thông : HUV- CVP HĐND - UBND huyện Gio Linh |
31/12/2024 16
|
300.000
|
|
|
|
266 |
HĐND-UBND-UBMT Thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh |
31/12/2024 16
|
3.000.000
|
|
|
|
267 |
HĐND-UBND-UBMT Thị Trấn Cửa Việt , huyện Gio Linh |
01/01/2025 13
|
3.000.000
|
|
|
|
268 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Việt, huyện Gio Linh |
01/01/2025 13
|
3.000.000
|
|
|
|
269 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Hải, huyện Gio Linh |
01/01/2025 13
|
3.000.000
|
|
|
|
270 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Mai, huyện Gio Linh |
01/01/2025 13
|
3.000.000
|
|
|
|
271 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Quang, huyện Gio Linh |
01/01/2025 13
|
3.000.000
|
|
|
|
272 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh |
01/01/2025 13
|
3.000.000
|
|
|
|
273 |
HĐND-UBND-UBMT xã Trung Giang, huyện Gio Linh |
01/01/2025 13
|
3.000.000
|
|
|
|
274 |
HĐND-UBND-UBMT xã Trung Hải, huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
3.000.000
|
|
|
|
275 |
HĐND-UBND-UBMT xã Trung Sơn, huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
3.000.000
|
|
|
|
276 |
HĐND-UBND-UBMT xã Phong Bình, huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
3.000.000
|
|
|
|
277 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Châu, huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
3.000.000
|
|
|
|
278 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio An, huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
3.000.000
|
|
|
|
279 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Sơn , huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
3.000.000
|
|
|
|
280 |
HĐND-UBND-UBMT xã Linh Hải, huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
3.000.000
|
|
|
|
281 |
HĐND-UBND-UBMT xã Hải Thái, huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
3.000.000
|
|
|
|
282 |
HĐND-UBND-UBMT xã Linh Trường, huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
1.500.000
|
|
|
|
283 |
Hội nông dân huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
284 |
Hội LH phụ nữ huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
285 |
BCH Đoàn huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
286 |
Liên đoàn lao động huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
287 |
Hội cựu chiến binh huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
288 |
Hội Chữ thập đỏ huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
289 |
Trường MN Phong Bình số 2 huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
1.200.000
|
|
|
|
290 |
Chi nhánh Văn phòng cấp đất huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
1.200.000
|
|
|
|
291 |
Hạt kiểm lâm huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
600.000
|
|
|
|
292 |
Trường MN Trung Giang huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
1.500.000
|
|
|
|
293 |
Trường THCS và THPT Cồn Tiên |
01/01/2025 14
|
2.950.000
|
|
|
|
294 |
Tòa án ND huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
900.000
|
|
|
|
295 |
Trường Mầm non Họa My huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
1.518.000
|
|
|
|
296 |
Trường Mầm non Linh Trường số 1, huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
1.200.000
|
|
|
|
297 |
Trường Mầm non Linh Trường số 2, huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
1.200.000
|
|
|
|
298 |
Trường Mầm non Hải Thái, huyện Gio Linh |
01/01/2025 14
|
1.500.000
|
|
|
|
299 |
Trường TH & THCS Gio Hải số 2, huyện Gio Linh |
01/01/2025 15
|
1.800.000
|
|
|
|
300 |
Phòng Nội vụ huyện Gio Linh |
01/01/2025 15
|
600.000
|
|
|
|
301 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
15.000.000
|
|
|
|
302 |
Công đoàn CSTV văn phòng Sở ngoại vụ |
02/01/2025 9
|
3.800.000
|
|
|
|
303 |
Ông Hồ Văn Chính- PBTTT Đảng ủy Khối cơ quan và DN tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
500.000
|
|
|
|
304 |
Bà Đỗ Thị Lý- TUV, Bí thư Đảng ủy khối cơ quan và DN tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
1.000.000
|
|
|
|
305 |
Nguyễn Quốc Nam - Phó giám đốc Đài PTTH tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
500.000
|
|
|
|
306 |
Ông Hồ Trung - Phó Trưởng Ban Nội chính Tỉnh ủy Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
500.000
|
|
|
|
307 |
Bà lê Thị Hồng Đào - Phó Trưởng Ban Nội chính Tỉnh ủy Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
500.000
|
|
|
|
308 |
Ông Dương Tân Long- PCT UBMT tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
500.000
|
|
|
|
309 |
Ông Lê Hồng Sơn - PCT UBMT tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
500.000
|
|
|
|
310 |
Lãnh đạo và công chức Sở tài nguyên môi trường tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025 9
|
7.600.000
|
|
|
|
311 |
Công An tỉnh |
02/01/2025 9
|
10.000.000
|
|
|
|
312 |
Công đoàn trường Cao đẳng y tế |
02/01/2025 9
|
1.000.000
|
|
|
|
313 |
Hồ Thị Ngọc Hà |
02/01/2025 9
|
2.000.000
|
|
|
|
314 |
Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
02/01/2025 9
|
1.200.000
|
|
|
|
315 |
Phan Thị Quyên - GĐ TT lưu trữ lịch sử tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
316 |
Trần Thị Thu - TUV, Bí thư Tỉnh đoàn Quảng Trị |
02/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
317 |
Trung tâm GD NN -GDTX huyện Gio Linh |
02/01/2025
|
1.800.000
|
|
|
|
318 |
Đại tá Nguyễn Hữu Đàn- UVTV Tỉnh ủy, Chỉ huy trưởng- Bộ CHQS tỉnh |
02/01/2025
|
1.000.000
|
|
|
|
319 |
Đoàn TNCS Hồ Chí Minh tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
1.000.000
|
|
|
|
320 |
Đại tá Nguyễn Bá Duẫn- Phó Bí thư Đảng ủy Quân sự tỉnh- Chính ủy- Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
1.000.000
|
|
|
|
321 |
Ông Nguyễn Tăng, Tỉnh uỷ viên, Bí thư Huyện uỷ Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025 14
|
1.000.000
|
|
|
|
322 |
Ban Dân tộc tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025
|
2.400.000
|
|
|
|
323 |
Ông Hồ Văn Vinh, Phó Bí thư Thường trực Huyện uỷ, Chủ tịch Hội đồng nhân dân huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị |
02/01/2025 14
|
1.000.000
|
|
|
|
324 |
Ông Trần Bình Thuận, Phó Bí thư Huyện ủy – Chủ tịch UBND huyện |
02/01/2025 14
|
1.000.000
|
|
|
|
325 |
Ông Trần Đức Trung, UVBTV Phó Chủ tịch HĐND huyện |
02/01/2025 14
|
500.000
|
|
|
|
326 |
Ông Nguyễn Minh Tâm, UVTV Trưởng Ban dân vận – Chủ tịch UBMTTQ Việt Nam huyện |
02/01/2025 14
|
500.000
|
|
|
|
327 |
Ông Phạm Trọng Hổ, Phó chủ tịch UBND huyện |
02/01/2025 14
|
500.000
|
|
|
|
328 |
Ông Phan Minh Vinh, PCT UBMTTQ Việt Nam huyện |
02/01/2025
|
300.000
|
|
|
|
329 |
Huyện ủy, HĐND,UBND, UBMTTQVN Huyện Cam Lộ |
02/01/2025 16
|
5.000.000
|
|
|
|
330 |
Trường THPT Cam Lộ, Cam Lộ |
02/01/2025 16
|
4.000.000
|
|
|
|
331 |
Trường TH-THCS Cam Thành, Cam Lộ |
02/01/2025 16
|
2.150.000
|
|
|
|
332 |
Trường MN Hoa Hồng Cam Hiếu, Cam Lộ |
02/01/2025 16
|
810.000
|
|
|
|
333 |
Trường TH Thị trấn Cam Lộ, Cam Lộ |
02/01/2025 16
|
1.800.000
|
|
|
|
334 |
Bảo hiểm Xã hội huyện Cam Lộ |
02/01/2025 16
|
1.000.000
|
|
|
|
335 |
UBMTTQVN huyện Cam Lộ |
02/01/2025 16
|
500.000
|
|
|
|
336 |
Huyện đoàn Cam Lộ |
02/01/2025 16
|
300.000
|
|
|
|
337 |
Chi cục Thi hành án Dân sự huyện Cam Lộ |
02/01/2025 16
|
500.000
|
|
|
|
338 |
Hội Phụ nữ huyện Cam Lộ |
02/01/2025 16
|
500.000
|
|
|
|
339 |
Hội Nông dân huyện Cam Lộ |
02/01/2025 16
|
500.000
|
|
|
|
340 |
Liên đoàn Lao động huyện Cam Lộ |
02/01/2025 16
|
500.000
|
|
|
|
341 |
Hội CCB huyện Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
500.000
|
|
|
|
342 |
Hội Chữ thập đỏ Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
300.000
|
|
|
|
343 |
Phòng Y tế Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
300.000
|
|
|
|
344 |
Phòng Nông nghiệp Huyện Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
300.000
|
|
|
|
345 |
Công đoàn cơ sở Văn phòng HĐND&UBND huyện Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
800.000
|
|
|
|
346 |
Trần Nhật Quang, Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
1.000.000
|
|
|
|
347 |
Đỗ Văn Bình - TUV, Bí thư Huyện ủy Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
1.000.000
|
|
|
|
348 |
Nguyễn Thị Hương, Phó Bí thư Huyện ủy, Chủ tịch HĐND huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
1.000.000
|
|
|
|
349 |
Nguyễn Ký Ngọc - Phó Bí thư Thường trực Huyện ủy - Chủ tịch HĐND Huyện Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
500.000
|
|
|
|
350 |
Thái Văn Thành, Chủ tịch UBND huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
1.000.000
|
|
|
|
351 |
Trần Anh Tuấn - Phó Bí thư HU, Chủ tịch UBND huyện Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
500.000
|
|
|
|
352 |
Nguyễn Anh Tuấn , UVTV, Phó Chủ tịch UBND huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
500.000
|
|
|
|
353 |
Nguyễn Thị Thanh Hương - UVTV, Trưởng Ban Dân vận Huyện ủy, Chủ tịch UBMTTQVN Huyện Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
300.000
|
|
|
|
354 |
Nguyễn Thiên Tùng, Phó Chủ tịch UBND huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
500.000
|
|
|
|
355 |
Trần Quang Thanh - UVTV, Trưởng ban Tổ chức Huyện ủy, Trưởng phòng Nội vụ Huyện Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
300.000
|
|
|
|
356 |
Hoàng Hà, Phó Chủ tịch HĐND huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
500.000
|
|
|
|
357 |
Nguyễn Tiến Dũng - UVTV, Chủ nhiệm UBKT Huyện ủy Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
300.000
|
|
|
|
358 |
Phan Ngọc Khoa , UVTV, Chủ tịch UBMT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
500.000
|
|
|
|
359 |
Nguyễn Văn Ân UVTV- Trưởng ban tuyên giáo, Giám đốc trung tâm chính trị huyện Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
300.000
|
|
|
|
360 |
Nguyễn Thanh Toàn, UVTV, Trưởng ban Tổ chức Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
500.000
|
|
|
|
361 |
Đào Mạnh Hùng - UVTV, Phó Chủ tịch HĐND huyện Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
300.000
|
|
|
|
362 |
Võ Đức Diện, UVTV, Chủ nhiệm UBKT Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
500.000
|
|
|
|
363 |
Trần Hoài Linh - UVTV, Phó Chủ tịch UBND huyện Cam Lộ |
02/01/2025 18
|
300.000
|
|
|
|
364 |
Trần Thị Thu Hà, UVTV, Trưởng Ban Tuyên giáo Huyện ủy, Giám đốc TTCT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
500.000
|
|
|
|
365 |
Nguyễn Thanh Bắc - Phó Chủ tịch UBND huyện Cam Lộ |
02/01/2025 19
|
300.000
|
|
|
|
366 |
Vũ Văn Phong, UVTV, Trưởng Ban Dân vận Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
500.000
|
|
|
|
367 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung - Chánh Văn phòng HĐND và UBND huyện Cam Lộ |
02/01/2025 19
|
200.000
|
|
|
|
368 |
Hồ Thị Lan Hương, Chánh Văn phòng Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
300.000
|
|
|
|
369 |
Thái Tăng Thiện - Trưởng ban Pháp Chế - HĐND huyện Cam Lộ |
02/01/2025 19
|
200.000
|
|
|
|
370 |
Bùi Trung Thành, Phó Giám đốc TTCT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
200.000
|
|
|
|
371 |
Hoàng Thị Thu Nhạn - Trưởng ban KTXH - HĐND huyện Cam Lộ |
02/01/2025 19
|
200.000
|
|
|
|
372 |
Nguyễn Đức Thông, Phó Trưởng Ban Tuyên giáo Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
200.000
|
|
|
|
373 |
Nguyễn Quang Duy - Phó Chánh VP. HĐND&UBND huyện Cam Lộ |
02/01/2025 19
|
200.000
|
|
|
|
374 |
Lê Thị Hồng Nhung, Phó Trưởng Ban Tuyên giáo Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
200.000
|
|
|
|
375 |
Hoàng Quang Thắng - Phó Chánh VP. HĐND&UBND huyện Cam Lộ |
02/01/2025 19
|
200.000
|
|
|
|
376 |
Hoàng Đức Sơn, Phó Trưởng Ban Dân vận Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
200.000
|
|
|
|
377 |
Nguyễn Thị Lý, Phó Trưởng Ban Dân vận Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
200.000
|
|
|
|
378 |
Nguyễn Văn Khởi, Trưởng Ban Pháp chế HĐND tỉnh |
02/01/2025 19
|
500.000
|
|
|
|
379 |
Trần Thanh Hải, Phó Chủ nhiệm UBKT Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
200.000
|
|
|
|
380 |
Nguyễn Vĩnh Quyền, Phó Trưởng Ban Dân tộc HĐND tỉnh |
02/01/2025 19
|
300.000
|
|
|
|
381 |
Nguyễn Phú Hữu, Phó Chủ nhiệm UBKT Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
200.000
|
|
|
|
382 |
Nguyễn Đức Lý, Phó Trưởng Ban VHXH HĐND tỉnh |
02/01/2025 19
|
300.000
|
|
|
|
383 |
Nguyễn Văn Lường, Phó Chánh Văn phòng Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
200.000
|
|
|
|
384 |
Nguyễn Minh Sơn, Phó Trưởng Ban KTNS HĐND tỉnh |
02/01/2025 19
|
300.000
|
|
|
|
385 |
Dương Thị Vân Anh, Phó Chánh Văn phòng Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 12
|
200.000
|
|
|
|
386 |
Văn Ngọc Phong, Phó Trưởng Ban Pháp chế HĐND tỉnh |
02/01/2025 19
|
300.000
|
|
|
|
387 |
Đinh Thị Thu Hằng, Phó Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
200.000
|
|
|
|
388 |
Lê Minh Tiến, Phó Chánh Văn phòng Đoàn ĐBQH&HĐND tỉnh |
02/01/2025 19
|
300.000
|
|
|
|
389 |
Phan Thị Thùy Trang, Giảng viên TTCT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
390 |
Mai Đức Trí, Trưởng phòng Thông tin Công tác đại biểu
VP Đoàn ĐBQH&HĐND tỉnh |
02/01/2025 19
|
300.000
|
|
|
|
391 |
Nguyễn Như Hiến, Ban Tuyên giáo Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
392 |
Đặng Mai Nhi, Phó Trưởng Ban VHXH HĐND tỉnh |
02/01/2025 19
|
300.000
|
|
|
|
393 |
Lê Phan Ngọc Chi, Ban Tuyên giáo Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
394 |
Nguyễn Đăng Ánh, Trưởng Ban KTNS HĐND tỉnh |
02/01/2025 20
|
300.000
|
|
|
|
395 |
Nguyễn Văn Cảnh, Ban Dân vận Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
396 |
Lê Nguyễn Hải Dương, Phó Chánh Văn phòng Đoàn ĐBQH&HĐND tỉnh |
02/01/2025
|
300.000
|
|
|
|
397 |
Đỗ Thị Lan, Ủy viên UBKT Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
398 |
Lê Thị Hương , Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
1.000.000
|
|
|
|
399 |
Võ Thị Cẩm Tuyết, Ủy viên UBKT Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
400 |
Mai Huy Phương, Phó Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
500.000
|
|
|
|
401 |
Lê Văn Vương, Ban tổ chức Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
402 |
Võ Văn Minh, Phó Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
500.000
|
|
|
|
403 |
Dương Ngọc Lan, Ban tổ chức Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
404 |
Phan Hữu Huyện, Phó Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
300.000
|
|
|
|
405 |
Nguyễn Thị Hằng, Ban tổ chức Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
406 |
Nguyễn Thanh Tùng, TCCB-CTTT, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
200.000
|
|
|
|
407 |
Lê Thị Thúy Nga, Ban tổ chức Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
408 |
Mai Chiếm Tiển, TCCB-CTTT, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
200.000
|
|
|
|
409 |
Hà Sỹ, Văn phòng Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
410 |
Hồ Thị Thư, TCCB-CTTT, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
200.000
|
|
|
|
411 |
Nguyễn Văn Lân, Văn phòng Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
412 |
Nguyễn Minh Hải, TCCB-CTTT, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
100.000
|
|
|
|
413 |
Mai Hải Sơn, Văn phòng Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
414 |
Lê Anh Phong, TCCB-CTTT, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
100.000
|
|
|
|
415 |
Phạm Quang Quyền, Văn phòng Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
416 |
Lê Văn Tính, GDTrH-GDTX, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
300.000
|
|
|
|
417 |
Bùi Ngọc Bòn, Văn phòng Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
418 |
Lê Thị Lan, GDTrH-GDTX, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
300.000
|
|
|
|
419 |
Thái Minh Hiếu, Văn phòng Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
420 |
Hồ Đắc Vinh, GDTrH-GDTX, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
200.000
|
|
|
|
421 |
Hoàng Lê Phương Thảo, Văn phòng Huyện ủy Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
100.000
|
|
|
|
422 |
Nguyễn Đức Tửu, GDTrH-GDTX, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
200.000
|
|
|
|
423 |
Nguyễn Thị Thu Hoài, Phó Chủ tịch UBMT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
300.000
|
|
|
|
424 |
Nguyễn Văn Minh, GDTrH-GDTX, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
200.000
|
|
|
|
425 |
Hoàng Văn Tuyến, UVTT UBMT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
300.000
|
|
|
|
426 |
Lê Ngọc Thạnh, GDTrH-GDTX, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
100.000
|
|
|
|
427 |
Hồ Thị Thu Hồng, UVTT UBMT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
300.000
|
|
|
|
428 |
Lê Đức Hải, GDTrH-GDTX, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
200.000
|
|
|
|
429 |
Nguyễn Thị Lài, UBMT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
200.000
|
|
|
|
430 |
Nguyễn Thị Tố Châu, GDTrH-GDTX, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 20
|
200.000
|
|
|
|
431 |
Nguyễn Đức Tường, UBMT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
200.000
|
|
|
|
432 |
Đỗ Mạnh Tôn, GDTrH-GDTX, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
433 |
Trần Thị Thu Hà, UBMT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
200.000
|
|
|
|
434 |
Trần Thị Hoài Nam, TH-MN, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
300.000
|
|
|
|
435 |
Trần Quốc Toản, Chủ tịch Hội chữ thập đỏ huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
300.000
|
|
|
|
436 |
Ngô Vĩnh Hà, TH-MN, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
437 |
Nguyễn Thị Hậu, Hội chữ thập đỏ huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
200.000
|
|
|
|
438 |
Trịnh Minh Lô, TH-MN, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
100.000
|
|
|
|
439 |
Lê Minh Thái, Bí thư Đoàn TN huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
300.000
|
|
|
|
440 |
Võ Thị Loan, TH-MN, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
441 |
Tạ Thị Nhàn, Phó Bí thư Đoàn TN huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
300.000
|
|
|
|
442 |
Nguyễn Thị Hiền, TH-MN, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
443 |
Nguyễn Đức Tú Anh, Đoàn TN huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
200.000
|
|
|
|
444 |
Nguyễn Thị Thùy Xuân, TH-MN, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
100.000
|
|
|
|
445 |
Nguyễn Thị Thu Hiền, Đoàn TN huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
200.000
|
|
|
|
446 |
Thái Thị Hoa Lý, QLCL-CNTT, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
447 |
Nguyễn Thị Tuyết, HUV, Chủ tịch Hội LHPN huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
300.000
|
|
|
|
448 |
Hồ Công Ngọc, QLCL-CNTT, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
449 |
Trương Thị Lệ Chi, Phó Chủ tịch Hội LHPN huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
300.000
|
|
|
|
450 |
Lê Minh Chung, QLCL-CNTT, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
451 |
Đặng Thị Hòa, UVTV Hội LHPN huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 13
|
200.000
|
|
|
|
452 |
Trần Thương Thiên, QLCL-CNTT, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
453 |
Trần Tố Như, Hội LHPN huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
454 |
Trần Mừng, QLCL-CNTT, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
455 |
Bùi Thị Thu Hà, Hội LHPN huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
456 |
Đặng Thị Bé Trang, Thanh tra, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
457 |
Trần Thanh Chương, Chủ tịch Hội Cựu chiến binh huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
458 |
Lê Thị Thu Hà, Thanh tra, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
300.000
|
|
|
|
459 |
Nguyễn Ngọc Dương, Phó Chủ tịch Hội Cựu chiến binh huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
460 |
Nguyễn Quốc Hưng, Thanh tra, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
461 |
Thái Quang Thành, UVTV Hội Cựu chiến binh huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
462 |
Trương Hữu Phong, Thanh tra, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
100.000
|
|
|
|
463 |
Nguyễn Bá Lưu, Chủ tịch LĐLĐ huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
464 |
Lê Xuân Hiển, KHTC, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
500.000
|
|
|
|
465 |
Trần Thị Hòe, Phó Chủ tịch LĐLĐ huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
466 |
Trần Mạnh Hà, KHTC, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
467 |
Nguyễn Viết Trang, LĐLĐ huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
468 |
Lê Đình Phú, KHTC, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
469 |
Phan Thị Thu Hiền, LĐLĐ huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
470 |
Trần Công Trường, KHTC, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
471 |
Nguyễn Văn Thi, Chủ tịch Hội Nông dân huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
472 |
Hoàng Thị Lan Hương, KHTC, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
100.000
|
|
|
|
473 |
Lê Thị Mỵ, Phó Chủ tịch Hội Nông dân huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
474 |
Trần Thị Phương Thảo, KHTC, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
100.000
|
|
|
|
475 |
Đinh Như Thắng, Hội Nông dân huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
476 |
Đinh Công Nhật, VP, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
477 |
Hà Thị Huế, Hội Nông dân huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
478 |
Mai Chiếm Khang, VP, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
479 |
Lê Thanh Tự, Chủ tịch Hội luật gia huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
480 |
Đào Lê Duy Tân, VP, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
481 |
Nguyễn Hữu Hán, Hội Cựu TNXP huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
482 |
Nguyễn Tài Hạnh, VP, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
100.000
|
|
|
|
483 |
Nguyễn Văn Hóa, Hội Cựu TNXP huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
484 |
Nguyễn Văn Hóa, Hội Cựu TNXP huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
485 |
Ngô Thị Bích Liên, VP, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
100.000
|
|
|
|
486 |
Nguyễn Văn Khoa, Hội người mù huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
100.000
|
|
|
|
487 |
Nguyễn Văn Khoa, Hội người mù huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
100.000
|
|
|
|
488 |
Hồ Thị Ái Vân, VP, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
100.000
|
|
|
|
489 |
Trần Thị Thắm, Hội người mù huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
490 |
Trần Thị Thắm, Hội người mù huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
491 |
Bùi Huy Thanh, VP, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
100.000
|
|
|
|
492 |
Phạm Thị Mỹ, Hội người mù huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
493 |
Phạm Thị Mỹ, Hội người mù huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
494 |
Nguyễn Thanh Quang, VP-CĐN, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
495 |
Nguyễn Thanh Quang, VP-CĐN, Sở Giáo dục và Đào tạo |
02/01/2025 21
|
200.000
|
|
|
|
496 |
Nguyễn Thị Thu, Hội Người cao tuổi huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 15
|
200.000
|
|
|
|
497 |
Bảo hiểm xã hội huyện Đakrông |
02/01/2025 21
|
2.600.000
|
|
|
|
498 |
Nguyễn Hữu Tài, Hội Người cao tuổi huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 15
|
200.000
|
|
|
|
499 |
Đồng chí Thượng Tá Nguyến Tiến Đức, UVBT huyện ủy, Chỉ huy trưởng BCH quân sự huyện Đakrông |
02/01/2025 21
|
500.000
|
|
|
|
500 |
Thái Nam Sơn, Trưởng phòng TC-KT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
500.000
|
|
|
|
501 |
Xã Mò Ó, Đakrông |
02/01/2025 21
|
4.500.000
|
|
|
|
502 |
Võ Thị Thu Hòa, P. Trưởng phòng TC-KT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
300.000
|
|
|
|
503 |
Nguyễn Ngọc Quang, P. Trưởng phòng TC-KT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
300.000
|
|
|
|
504 |
Nguyễn Đông Đức, Phòng TC-KT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
200.000
|
|
|
|
505 |
Nguyễn Thị Phượng, Phòng TC-KT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
200.000
|
|
|
|
506 |
Nguyễn Đăng Thành, Phòng TC-KT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
200.000
|
|
|
|
507 |
Nguyễn Thị Diệu Thúy, Phòng TC-KT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
200.000
|
|
|
|
508 |
Nguyễn Thị Bảo Sương, Phòng TC-KT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
200.000
|
|
|
|
509 |
Nguyễn Thị Phương Thảo, Phòng TC-KT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
200.000
|
|
|
|
510 |
Nguyễn Thị Hiền, Phòng TC-KT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
200.000
|
|
|
|
511 |
Võ Thị Hồng Thắm, Phòng TC-KT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
100.000
|
|
|
|
512 |
Nguyễn Hữu Tùng Giang, Phòng TC-KT huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
200.000
|
|
|
|
513 |
Hoàng Thị Phụng, Chánh Văn phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
03/01/2025 17
|
300.000
|
|
|
|
514 |
Đào Hải Tuấn, Phó Chánh Văn phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
200.000
|
|
|
|
515 |
Nguyễn Văn Hiến, Phó Chánh Văn phòng HĐND- UBND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
200.000
|
|
|
|
516 |
Nguyễn Hữu Như, Phó Ban Pháp chế HĐND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
200.000
|
|
|
|
517 |
Trần Thị Thùy An, Phó Ban kinh tế HĐND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
200.000
|
|
|
|
518 |
Hoàng Thị Nghĩa, Văn Phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
100.000
|
|
|
|
519 |
Trần Thị Thu Hiền, Văn Phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
100.000
|
|
|
|
520 |
Nguyễn Thùy Nhung, Văn Phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
100.000
|
|
|
|
521 |
Phan Quang Hiếu, Văn Phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
100.000
|
|
|
|
522 |
Nguyễn Thị Hồng Liên, Văn Phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
100.000
|
|
|
|
523 |
Thái Thị Huyên, Văn Phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
100.000
|
|
|
|
524 |
Hoàng Anh Tuấn, Văn Phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
100.000
|
|
|
|
525 |
Lê Đức Chiến, Văn Phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
100.000
|
|
|
|
526 |
Nguyễn Thị Thịnh, Văn Phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
100.000
|
|
|
|
527 |
Nguyễn Đức Trí, Trưởng phòng tư pháp huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 11
|
500.000
|
|
|
|
528 |
Nguyễn Ái Tân, Trưởng phòng LĐ TB-XH huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 13
|
300.000
|
|
|
|
529 |
Nguyễn Thị Huế, Phó Trưởng phòng LĐ TB-XH huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 13
|
200.000
|
|
|
|
530 |
Võ Thị Hằng, Phó Trưởng phòng LĐ TB-XH huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
200.000
|
|
|
|
531 |
Hoàng Văn Thái, Phòng LĐ TB-XH huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
100.000
|
|
|
|
532 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Phòng LĐ TB-XH huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
100.000
|
|
|
|
533 |
Trần Thị Vương, Phòng LĐ TB-XH huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
100.000
|
|
|
|
534 |
Trần Minh Huỳnh, Phòng LĐ TB-XH huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
100.000
|
|
|
|
535 |
Nguyễn Thị Yến, Phòng LĐ TB-XH huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
100.000
|
|
|
|
536 |
Phạm Thị Phượng, Phòng LĐ TB-XH huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
100.000
|
|
|
|
537 |
Hoàng Công Thịnh, Phòng LĐ TB-XH huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
100.000
|
|
|
|
538 |
Trần Đình Hồng Hà, Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
100.000
|
|
|
|
539 |
Phòng NN-PTNT huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
1.000.000
|
|
|
|
540 |
Phòng Kinh tế-hạ tầng huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
500.000
|
|
|
|
541 |
Trường MN số 2 Kim Thạch Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
1.000.000
|
|
|
|
542 |
Ban chỉ huy Quân sự huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
1.000.000
|
|
|
|
543 |
CB- CC Thanh tra huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
900.000
|
|
|
|
544 |
Phòng Nội vụ huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
500.000
|
|
|
|
545 |
Phòng Lao động TB-XH huyện Vĩnh Linh |
04/01/2025 14
|
500.000
|
|
|
|
546 |
Trường MN Công lập xã Vĩnh Hà |
04/01/2025 14
|
1.000.000
|
|
|
|
547 |
Chi cục thống kê KV Vĩnh Linh - Cồn Cỏ |
04/01/2025 14
|
500.000
|
|
|
|
548 |
Công đoàn Trường MN Vĩnh Thái |
04/01/2025 14
|
570.000
|
|
|
|
549 |
Công đoàn Trường MN Vĩnh Chấp |
04/01/2025 14
|
1.000.000
|
|
|
|
550 |
Công đoàn Trường MN Hiền Thành |
04/01/2025 14
|
1.000.000
|
|
|
|
551 |
Chi cục thi hành án huyện |
04/01/2025 14
|
600.000
|
|
|
|
552 |
Nguyễn Văn Long, Ban QLDA, PTQĐ và CCN DLB huyện |
04/01/2025 14
|
300.000
|
|
|
|
553 |
Trương Đức Minh Tứ, TUV, Tổng biên tập Báo Quảng Trị |
04/01/2025
|
500.000
|
|
|
|
554 |
Trung tâm Quan trắc, Sở Tài nguyên và Môi trường |
04/01/2025
|
5.000.000
|
|
|
|
555 |
Văn phòng Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Trị |
03/01/2025 15
|
6.800.000
|
|
|
|
556 |
Uỷ ban Kiểm tra Tỉnh uỷ |
03/01/2025 15
|
1.700.000
|
|
|
|
557 |
Hồ Thị Minh, Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh |
03/01/2025 15
|
500.000
|
|
|
|
558 |
Tập thể Sở Thông tin và Truyền thông |
03/01/2025 15
|
1.000.000
|
|
|
|
559 |
Nguyễn Văn Tường, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông |
03/01/2025 15
|
1.000.000
|
|
|
|
560 |
Nguyễn Hoàn, Phó Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông |
03/01/2025 15
|
300.000
|
|
|
|
561 |
Nguyễn Thị Huyền, Phó Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông |
03/01/2025 16
|
300.000
|
|
|
|
562 |
Trần Thanh Hà, Phó Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông |
03/01/2025 16
|
300.000
|
|
|
|
563 |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Đông Hà |
03/01/2025 16
|
500.000
|
|
|
|
564 |
Chi cục Thi hành án dân sự Đông Hà |
03/01/2025 16
|
1.000.000
|
|
|
|
565 |
Trung tâm VHTT-TDTT Đông Hà |
03/01/2025 16
|
2.000.000
|
|
|
|
566 |
Trung tâm VHTT-TDTT Đông Hà |
03/01/2025 16
|
2.000.000
|
|
|
|
567 |
Công ty Bảo Việt Nhân thọ Quảng Trị |
03/01/2025 16
|
1.000.000
|
|
|
|
568 |
Công ty cổ phần Tư vấn ĐTXD tại Quảng Trị |
03/01/2025 16
|
1.000.000
|
|
|
|
569 |
Công ty cổ phần Tư vấn ĐTXD tại Quảng Trị |
03/01/2025 16
|
1.000.000
|
|
|
|
570 |
Công ty Cổ phần Môi trường và CTĐT Đông Hà |
03/01/2025 16
|
10.000.000
|
|
|
|
571 |
Công ty Cổ phần Môi trường và CTĐT Đông Hà |
03/01/2025 16
|
10.000.000
|
|
|
|
572 |
Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đường 9 |
03/01/2025 16
|
5.000.000
|
|
|
|
573 |
Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Đường 9 |
03/01/2025 16
|
5.000.000
|
|
|
|
574 |
Chi bộ Công ty CPTM Thạch Hãn |
03/01/2025 16
|
1.000.000
|
|
|
|
575 |
Chi bộ Công ty CPTM Thạch Hãn |
03/01/2025 16
|
1.000.000
|
|
|
|
576 |
Ông Ngô Quang Chiến TUV, Giám đốc Sở Nội vụ |
03/01/2025 16
|
500.000
|
|
|
|
577 |
Ông Lê Quang Vinh, Phó Giám đốc Sở Nội vụ |
03/01/2025 16
|
300.000
|
|
|
|
578 |
Ông Võ Xuân Long, Phó Giám đốc Sở Nội vụ |
03/01/2025 17
|
300.000
|
|
|
|
579 |
Ông Trần Hữu Anh, Phó Giám đốc Sở Nội vụ |
03/01/2025
|
300.000
|
|
|
|