1 |
Ông Nguyễn Chiến Thắng UVBTVTU, Bí thư thành ủy Đông Hà |
01/03/2022
|
500.000
|
|
|
|
2 |
Tổ chức tầm nhìn TC Chương trình vùng Đakrông |
18/02/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
3 |
Công ty cổ phần xi măng Bỉm Sơn - CN Quảng Trị |
18/02/2022
|
20.000.000
|
|
|
|
4 |
Ông Võ Quốc Hoàng PGĐ Sở TN&MT tỉnh |
27/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
5 |
Ông Nguyễn Hữu Nam PGĐ Sở TN & MT tỉnh |
27/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
6 |
Ông Nguyễn Thế Hiếu PGĐ Sở TN&MT tỉnh |
27/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
7 |
Ông Nguyễn Trường Khoa Giám đốc Sở TN & MT tỉnh |
01/03/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
8 |
Công đoàn Sở TN& MT tỉnh |
27/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
9 |
Trung tâm giám định Y khoa Quảng Trị |
24/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
10 |
Nhà khách Tỉnh ủy |
24/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
11 |
Truyền tải điện Quảng Trị |
24/01/2022
|
7.300.000
|
|
|
|
12 |
Trương Văn Hùng |
24/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
13 |
Sở GTVT tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
14 |
Cán bộ, CC, VC Sở GTVT tỉnh |
24/01/2022
|
3.400.000
|
|
|
|
15 |
Ông Trần Ngọc Sơn Phó Giám đốc Sở GTVT tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
16 |
Ông Nguyễn Đức Hà Phó Giám đốc Sở GTVT tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
17 |
Ông Lê Thanh Hùng Phó Giám đốc Sở GTVT tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
18 |
Ông Trần Hữu Hùng, TUV, Giám đốc Sở GTVT tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
19 |
Cán bộ, CC, VC Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
3.500.000
|
|
|
|
20 |
Bà Bùi Thị Hồng Phương PGĐ Sở nội vụ Tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
21 |
Ông Võ Xuân Long PGĐ Sở nội vụ Tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
22 |
Ông Trần Hữa Anh PGĐ Sở nội vụ Tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
23 |
Cty CP đầu tư và phát triển cơ sở Hà tân |
24/01/2022
|
3.000.000
|
|
|
|
24 |
Tập đoàn CN Cao su Việt |
24/01/2022
|
20.000.000
|
|
|
|
25 |
Ban Quản lý chợ Đông Hà |
24/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
26 |
Công ty CP chăn nuôi CPVN - CN Quảng Trị |
24/01/2022
|
20.000.000
|
|
|
|
27 |
Trung tâm quan trắc TN&MT Quảng Trị |
24/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
28 |
Sở Văn hóa TT&DL tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
29 |
Ông Ngô Quang Chiến TUV, Giám đốc Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
30 |
CB, CC,VC Sở tài chính tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
5.400.000
|
|
|
|
31 |
Bà Phạm Thị Thanh Hà PGĐ Sở tài chính tỉnh |
24/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
32 |
Ông Nguyễn Anh Phương PGĐ Sở Tài chính tỉnh |
24/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
33 |
Bà Lê Thị Hải Hà PGĐ Sở Tài chính tỉnh |
24/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
34 |
Bà Lê Thị Thanh TUV, GĐ Sở Tài chính tỉnh |
24/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
35 |
Lê Đức Hải |
24/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
36 |
Thái Hữu Liệu |
24/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
37 |
Lê Ngọc Thanh |
24/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
38 |
Nguyễn Đức Quang |
24/01/2022
|
3.000.000
|
|
|
|
39 |
Công ty Nhôm kính Khánh Hoàn |
24/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
40 |
Nguyễn Đức Thiện |
24/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
41 |
Chi cụ Dân số KHHGĐ tỉnh |
24/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
42 |
Trần Huy Lộc Doanh nghiệp chè lá TX Quảng Trị |
24/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
43 |
Lê Mạnh Hùng KTS Cty tư vấn xây dựng tỉnh Quảng Trị |
24/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
44 |
Công Đoàn Sở GD & ĐT tỉnh |
24/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
45 |
PHAN HỮU HUYỆN, Phó Giám đốc, Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
46 |
NGUYỄN THANH QUANG, Chủ tịch Công đoàn ngành, Công đoàn Giáo dục Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
47 |
VÕ MINH CHÂU, Chuyên viên, Công đoàn Giáo dục Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
48 |
NGUYỄN THANH TÙNG, Trưởng phòng, TCCB-CTTT Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
49 |
MAI CHIẾM TIỂN, Phó Trưởng phòng, TCCB-CTTT Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
50 |
HỒ THỊ THƯ, Chuyên viên, TCCB-CTTT Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
51 |
NGUYỄN MINH HẢI, Chuyên viên, TCCB-CTTT Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
52 |
LÊ ANH PHONG, Chuyên viên, TCCB-CTTT Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
53 |
LÊ VĂN TÍNH, Trưởng phòng, GDTrH-GDTX Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
54 |
LÊ THỊ LAN, Phó Trưởng phòng, GDTrH-GDTX Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
55 |
HỒ ĐẮC VINH, Phó Trưởng phòng, GDTrH-GDTX Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
56 |
NGUYỄN ĐỨC TỬU, Chuyên viên, GDTrH-GDTX Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
57 |
NGUYỄN XUÂN HIẾU, Chuyên viên, GDTrH-GDTX Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
58 |
LÊ NGỌC THẠNH, Chuyên viên, GDTrH-GDTX Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
59 |
ĐỖ MẠNH TÔN, Chuyên viên, GDTrH-GDTX Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
60 |
NGUYỄN THỊ TỐ CHÂU, Chuyên viên, GDTrH-GDTX Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
61 |
VÕ THỊ LOAN, Phó Trưởng phòng, GDTH-GDMN Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
62 |
TRẦN THỊ HOÀI NAM, Phó Trưởng phòng, GDTH-GDMN Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
63 |
NGUYỄN THỊ THÙY XUÂN, Chuyên viên, GDTH-GDMN Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
64 |
NGUYỄN THỊ HIỀN, Chuyên viên, GDTH-GDMN Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
65 |
NGÔ VĨNH HÀ, Chuyên viên, GDTH-GDMN Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
66 |
TRỊNH MINH LÔ, Chuyên viên, GDTH-GDMN Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
67 |
THÁI THỊ HOA LÝ, Trưởng phòng, QLCL-CNTT Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
68 |
HỒ CÔNG NGỌC, Chuyên viên, QLCL-CNTT Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
69 |
LÊ MINH CHUNG, Chuyên viên, QLCL-CNTT Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
70 |
TRẦN THƯƠNG THIÊN, Chuyên viên, QLCL-CNTT Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
71 |
ĐẶNG THỊ BÉ TRANG, Chánh Thanh tra, Phòng Thanh tra Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
72 |
TRƯƠNG HỮU PHONG, Chuyên viên, Phòng Thanh tra Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
73 |
NGUYỄN QUỐC HƯNG, Chuyên viên, Phòng Thanh tra Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
74 |
LÊ THỊ THU HÀ, Chuyên viên, Phòng Thanh tra Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
75 |
LÊ XUÂN HIỂN, Trưởng phòng, KHTC Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
76 |
TRẦN MẠNH HÀ, Phó Trưởng phòng, KHTC Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
77 |
LÊ ĐÌNH PHÚ, Chuyên viên, KHTC Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
78 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO, Chuyên viên, KHTC Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
100.000
|
|
|
|
79 |
HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG, Chuyên viên, KHTC Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
80 |
ĐINH CÔNG NHẬT, Chánh Văn phòng, Văn phòng Sở Sở GD&ĐT Quảng Trị |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
81 |
MAI CHIẾM KHANG, Phó Chánh văn phòng, Văn phòng Sở Sở GD&ĐT Quảng Trị (Quảng Trị) |
20/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
82 |
TRẦN MỪNG, Chuyên viên, Văn phòng Sở Sở GD&ĐT Quảng Trị (Quảng Trị) |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
83 |
ĐÀO LÊ DUY TÂN, Chuyên viên, Văn phòng Sở Sở GD&ĐT Quảng Trị (Quảng Trị) (Quảng Trị) |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
84 |
NGÔ THỊ BÍCH LIÊN, Chuyên viên, Văn phòng Sở Sở GD&ĐT Quảng Trị (Quảng Trị) (Quảng Trị) |
20/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
85 |
HỒ THỊ ÁI VÂN, Nhân viên, Văn phòng Sở Sở GD&ĐT Quảng Trị (Quảng Trị) (Quảng Trị) |
20/01/2022
|
100.000
|
|
|
|
86 |
Ông MAI HUY PHƯƠNG, Phó Giám đốc Sở GD& ĐT tỉnh |
19/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
87 |
Bà LÊ THỊ HƯƠNG, TUV, Giám đốc Sở GD& ĐT tỉnh |
19/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
88 |
Ông Nguyễn Đức Đồng Giám đốc Ngân hàng CSXH tỉnh |
17/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
89 |
Ngân hàng CSXH tỉnh Quảng Trị |
17/01/2022
|
10.000.000
|
|
|
|
90 |
Ông Nguyễn Chí Dũng, Bộ Trưởng và Công đoàn Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
13/01/2022
|
300.000.000
|
|
|
|
91 |
Đồng chí Lê Quang Tùng, UVTW Đảng, Bí thư Tỉnh ủy, Trưởng đoàn ĐB Quốc hội tỉnh Quảng Trị |
11/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
92 |
Đồng chí Nguyễn Đăng Quang, Phó Bí thư TT Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Quảng Trị |
11/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
93 |
Đồng chí Võ Văn Hưng, Phó Bí thư Tỉnh uỷ, Chủ tịch UBND tỉnh |
10/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
94 |
Đồng chí Hoàng Đức Thắng, UVBTV Tỉnh uỷ, Phó Trưởng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
95 |
Ông Lê Quang Chiến, UVBTVTU, Phó chủ tịch Thường trực HĐND tỉnh |
14/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
96 |
Đồng chí Hà Sỹ Đồng, UVBTV Tỉnh uỷ, Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh |
13/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
97 |
Đồng chí Đào Mạnh Hùng, UVBTV Tỉnh uỷ, Chủ tịch Uỷ ban MTTQ Việt Nam tỉnh |
11/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
98 |
Đồng chí Lê Thị Lan Hương, UVBTV Tỉnh uỷ, Trưởng Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
99 |
Đồng chí Hồ Đại Nam, UVBTV, Trưởng Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng Trị |
11/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
100 |
Bà Ly Kiều Vân, UVBTV Trưởng ban Nội chính Tỉnh ủy Quảng Trị |
13/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
101 |
Đồng chí Thượng tá Nguyễn Hữu Đàn,UVBTV Tỉnh ủy, Chỉ huy trưởng, Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh |
14/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
102 |
Đồng chí Hoàng Nam, Phó Chủ tịch UBND tỉnh |
10/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
103 |
Đồng chí Lê Đức Tiến, Phó Chủ tịch UBND tỉnh |
10/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
104 |
Ông Nguyễn Trần Huy -TUV, Phó Chủ tịch HĐND tỉnh |
14/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
105 |
Đồng chí Lê Nguyên Hồng, GĐ Sở LĐ TB &XH tỉnh Quảng Trị |
11/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
106 |
Đồng chí Nguyễn Khánh Vũ, Chánh Văn phòng Tỉnh ủy Quảng Trị |
11/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
107 |
Trần Xuân Anh, TUV, Bí thư Huyện ủy Triệu Phong |
12/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
108 |
Ông Nguyễn Trí Tuân, TUV Bí thư Huyện ủy Đakrông |
12/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
109 |
Bà Đỗ Thị Lý TUV Bí thư Đảng ủy khối CQ & DN Tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
110 |
Bà Trần Thị Thu, TUV, Bí thư Tỉnh Đoàn |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
111 |
Đồng chí Nguyễn Thế Lập, TUV, Chủ tịch Liên đoàn Lao động tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
112 |
Đồng chí Trần Nhật Quang, TUV, Bí thư huyện ủy Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
113 |
Ông Lê Thế Quảng, TUV, Bí thư Huyện ủy, Chủ tịch HĐND huyện Hải Lăng |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
114 |
Ủy ban TWMTTQ Việt Nam |
13/01/2022
|
420.000.000
|
|
|
|
115 |
Thành phố Đông Hà |
13/01/2022
|
700.000.000
|
|
|
|
116 |
Huyện Cam Lộ |
13/01/2022
|
500.000.000
|
|
|
|
117 |
Huyện Đakrông |
13/01/2022
|
200.000.000
|
|
|
|
118 |
Huyện Hướng Hoa |
13/01/2022
|
700.000.000
|
|
|
|
119 |
Huyện Triệu Phong |
13/01/2022
|
700.000.000
|
|
|
|
120 |
Huyện Hải Lăng |
13/01/2022
|
700.000.000
|
|
|
|
121 |
Huyện Gio Linh |
13/01/2022
|
700.000.000
|
|
|
|
122 |
Huyện Vĩnh Linh |
13/01/2022
|
700.000.000
|
|
|
|
123 |
Thị xã Quảng Trị |
13/01/2022
|
300.000.000
|
|
|
|
124 |
Hiệp Hội Doanh nghiệp tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
5.500.000.000
|
|
|
|
125 |
Hội LHPN tỉnh Quảng Trị |
17/01/2022
|
950.000.000
|
|
|
|
126 |
Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
800.000.000
|
|
|
|
127 |
Công ty CP Tập đoàn T&T |
13/01/2022
|
3.000.000.000
|
|
|
|
128 |
Liên Đoàn Lao động tỉnh |
10/01/2022
|
1.400.000.000
|
|
|
|
129 |
Báo Quảng Trị, Quỹ Thiện tâm - Tập đoàn Vingroup |
07/01/2022
|
1.500.000.000
|
|
|
|
130 |
Quỹ từ thiện Hoa Chia sẽ |
07/01/2022
|
1.000.000.000
|
|
|
|
131 |
Công ty TNHH Thaco Auto chi nhánh Quảng Trị |
05/01/2022
|
200.000.000
|
|
|
|
132 |
Qũy vì đồng bào và ông Đoàn Ngọc Hải, ở tp Hồ Chí Minh |
04/01/2022
|
230.000.000
|
|
|
|
133 |
Công Ty MDF Quảng Trị |
14/01/2022
|
20.000.000
|
|
|
|
134 |
Công đoàn điện lực Quảng Trị |
14/01/2022
|
30.000.000
|
|
|
|
135 |
Cty Cổ phần Bình Điền Quảng Trị |
13/01/2022
|
30.000.000
|
|
|
|
136 |
VNPT Quảng Trị |
13/01/2022
|
60.000.000
|
|
|
|
137 |
Lê Thị Minh Phượng, Giám đốc Công ty Bảo việt nhân thọ Đồng Nai |
12/01/2022
|
10.000.000
|
|
|
|
138 |
Cty TNHH TMDV Sài Gòn - Đông Hà ( Siêu thị CooMart Đông Hà) |
07/01/2022
|
30.000.000
|
|
|
|
139 |
Công ty Cp nước sách Đông Hà Quảng Trị |
07/01/2022
|
20.000.000
|
|
|
|
140 |
Bưu điện tỉnh Quảng Trị |
07/01/2022
|
10.000.000
|
|
|
|
141 |
Tập thể CBCC Sở tài chính |
15/01/2022
|
5.400.000
|
|
|
|
142 |
Hội người khuyết tật, nạn nhân da cam, bảo trợ người khuyết tật và bảo vệ quyền trẻ em tỉnh Quảng Trị |
07/01/2022
|
1.220.000.000
|
|
|
|
143 |
Bà Phạm Thị Thanh Hà, Phó giám đốc Sở tài chính |
15/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
144 |
Cty TNHH Bia Carsberg Viêt Nam |
07/01/2022
|
250.000.000
|
|
|
|
145 |
Ông Nguyễn Anh Phương, Phó giám đốc Sở tài chính |
15/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
146 |
Công ty Thủy điện Quảng Trị |
30/12/2021
|
10.000.000
|
|
|
|
147 |
Bà Lê Thị Hải Hà, Phó giám đốc Sở tài chính |
15/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
148 |
Cty Lâm Nghiệp Triệu Hải |
29/12/2021
|
10.000.000
|
|
|
|
149 |
Bà Lê Thị Thanh, Giám đốc Sở tài chính |
15/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
150 |
Ngân hàng Chính sách xã hội tỉnh Quảng Trị |
15/01/2022
|
10.000.000
|
|
|
|
151 |
Cty CP Tổng CT TM Quảng Trị |
29/12/2021
|
20.000.000
|
|
|
|
152 |
Bà Trần Đức Xuân Hương: Phó Giám đốc Ngân hàng Chính sách xã hội tỉnh Quảng Trị |
15/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
153 |
Ông Phan Văn Pháp, Phó Giám đốc Ngân hàng Chính sách xã hội tỉnh Quảng Trị |
15/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
154 |
Huyện ủy - HĐND & UBND-UBMTTQVN huyện Gio Linh |
20/12/2021
|
5.000.000
|
|
|
|
155 |
Văn phòng huyện ủy , Huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
1.300.000
|
|
|
|
156 |
Văn phòng HĐND & UBND , Huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
900.000
|
|
|
|
157 |
Văn phòng UBMTTQVN , Huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
1.000.000
|
|
|
|
158 |
Trần Văn Quảng , TUV- BT huyện ủy Gio Linh |
23/12/2021
|
500.000
|
|
|
|
159 |
Nguyễn Văn Giảng , P.BTTTHU- CTHĐND H.Gio Linh |
23/12/2021
|
500.000
|
|
|
|
160 |
Võ Đắc Hóa , UVBTV- C.Tịch UBND H. Gio Linh |
23/12/2021
|
500.000
|
|
|
|
161 |
Nguyễn Thiên Bình , UVBTV- CTUBMT huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
500.000
|
|
|
|
162 |
Trần Viết Pháp , UVBTV- CNUB Kiểm tra HU Gio Linh |
23/12/2021
|
300.000
|
|
|
|
163 |
Hoàng Đình Nam , UVBTV- T.Ban Dân vận HU Gio Linh |
23/12/2021
|
300.000
|
|
|
|
164 |
Nguyễn Thành Tỵ , UVBTV- T.Ban Tổ chức HU Gio Linh |
23/12/2021
|
300.000
|
|
|
|
165 |
Nguyễn Thị Hồng Nga , UVBTV- T.Ban Tuyên giáo HU Gio Linh |
23/12/2021
|
300.000
|
|
|
|
166 |
Nguyễn Đức Hưng, HUV - CVP huyện ủy Gio Linh |
23/12/2021
|
300.000
|
|
|
|
167 |
Nguyễn Văn Hồng , HUV - P.CT HĐND huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
300.000
|
|
|
|
168 |
Dương Đức Hạnh , HUV - P.CT UB ND huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
300.000
|
|
|
|
169 |
Phan Văn Hòa , HUV - P.CT UB ND huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
300.000
|
|
|
|
170 |
Tạ Quang Lộc , HUV - CVP HĐND - UBND H.Gio Linh |
23/12/2021
|
300.000
|
|
|
|
171 |
Nguyễn Ngọc Thành , P.CTUBMT huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
300.000
|
|
|
|
172 |
Thái Văn Mưu , P.CTUBMT huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
300.000
|
|
|
|
173 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Linh Trường- huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
1.000.000
|
|
|
|
174 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Gio Châu- huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
175 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Gio Việt- huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
3.000.000
|
|
|
|
176 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Trung Giang - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
177 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Linh Hải - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
178 |
HĐND-UBND-UBMT, Xã Gio Quang - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
179 |
HĐND-UBND-UBMT , Thị trấn Cửa Việt - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
180 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Gio Mai - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
181 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Gio Mỹ - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
182 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Gio Hải - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
183 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Trung Hải - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
184 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Trung Sơn - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
4.000.000
|
|
|
|
185 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Phong Bình - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
186 |
HĐND-UBND-UBMT , Thị Trấn Gio Linh - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
187 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Gio Sơn - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
188 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Hải Thái - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
189 |
HĐND-UBND-UBMT , Xã Gio An - huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
190 |
Hội nông dân huyện , Huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
200.000
|
|
|
|
191 |
Hội LHPN huyện , Huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
400.000
|
|
|
|
192 |
Liên đoàn lao động , Huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
200.000
|
|
|
|
193 |
Văn phòng đăng ký đất, Huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
600.000
|
|
|
|
194 |
Hội chữ thập đỏ, Huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
200.000
|
|
|
|
195 |
Trung tâm GD NN -GDTX, Huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
1.300.000
|
|
|
|
196 |
Thi hành án, Huyện Gio Linh |
23/12/2021
|
400.000
|
|
|
|
197 |
Hồ Văn Vinh, Phó Bí thư Thường trực Huyện ủy, Chủ tịch HĐND huyện Hướng Hóa. |
17/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
198 |
Hồ Văn Vinh - Phó Bí thư Thường trực Huyện ủy, Chủ tịch HĐND huyện Hướng Hóa |
16/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
199 |
Cty TNHH MTV Đức Nhân Lao Bảo |
29/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
200 |
Cty TNHH MTV Trần Gia Thịnh Phát |
29/12/2021
|
2.000.000
|
|
|
|
201 |
Đồng chí Lê Hồng Sơn,Phó Chủ tịch Thường trực Uỷ ban MTTQ Việt Nam tỉnh |
11/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
202 |
Đồng chí Dương Tân Long, Phó Chủ tịch Uỷ ban MTTQ Việt Nam tỉnh |
11/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
203 |
Võ Thị Loan UVTT Trưởng ban PT Uỷ ban MTTQ Việt Nam tỉnh |
02/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
204 |
Tạ Quang Thanh UVTT Chánh văn phòng Uỷ ban MTTQ Việt Nam tỉnh |
02/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
205 |
Bùi Thị Ngọc Cẩm UVTT Trưởng ban DC - PL Uỷ ban MTTQ Việt Nam tỉnh |
02/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
206 |
Phan Nữ Ngọc Lan UVTT Phó Trưởng ban DC - PL Uỷ ban MTTQ Việt Nam tỉnh |
02/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
207 |
Công đoàn Công ty Điện lực Quảng Trị |
17/01/2024
|
30.000.000
|
|
|
|
208 |
Tổng công ty Bảo Việt Nhân Thọ chi nhánh Quảng Trị |
31/12/2021
|
3.000.000
|
|
|
|
209 |
Hoàng Tuấn Anh PGĐ Sở LĐ TB &XH tỉnh Quảng Trị |
02/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
210 |
Bùi Văn Thảng PGĐ Sở LĐ TB &XH tỉnh Quảng Trị |
02/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
211 |
Lê Nguyễn Huyền Trang PGĐ Sở LĐ TB &XH tỉnh Quảng Trị |
02/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
212 |
Cán bộ, CC, VC Sở LĐ TB & XH tỉnh Quảng Trị |
31/12/2021
|
4.500.000
|
|
|
|
213 |
Trung tâm bảo trợ xã hội tổng hợp 1 Quảng Trị |
31/12/2021
|
1.000.000
|
|
|
|
214 |
CTy TNHH MTV Lâm nghiệp đường 9 |
05/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
215 |
Công ty CP gạch ngói Quảng Trị |
05/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
216 |
Cty CP chế biến khoáng sản Quảng Phú |
04/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
217 |
Cty CP phát triển May mặc Miền Trung |
04/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
218 |
Cty TNHH MTV lâm nghiệp Bến Hải |
04/01/2022
|
30.000.000
|
|
|
|
219 |
Cty CP quản lý và XD Giao thông Q.trị |
04/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
220 |
Cán bộ, công chức, viên chức Ủy ban MTTQ Việt Nam tỉnh |
05/01/2022
|
2.800.000
|
|
|
|
221 |
Công ty PP xây dựng tổng hợp Quảng Trị |
06/01/2022
|
10.000.000
|
|
|
|
222 |
Cán bộ, CC, VC Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Trị |
07/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
223 |
Đồng chí Hồ Sỹ Nam, Giám Đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh |
11/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
224 |
Đồng chi Trần Văn Thao, Phó Giám Đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh |
11/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
225 |
Đồng chí Mai Thanh Bình, Phó Giám Đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh |
11/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
226 |
Đồng Chí Lê Châu Long, Phó VP UBND tỉnh |
10/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
227 |
Đồng Chí Lê Hữu Phước, Phó VP UBND tỉnh |
10/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
228 |
Đồng chí Nguyễn Cửu , Phó VP UBND tỉnh |
10/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
229 |
Đồng chí Nguyễn Cảnh Hưng , Chánh VP UBND tỉnh |
10/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
230 |
Lê Thị Thanh Xuân, Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
231 |
Trần Thị Lài, Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
232 |
Hoàng Thanh Vũ, Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
233 |
Đỗ Thị Phương Thuý, Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
234 |
Nguyễn Việt Tuấn, Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
235 |
Thái Xuân Dũng, Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
236 |
Trần Trọng Huân, Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
237 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
238 |
Nguyễn Thanh Thuỷ, Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
239 |
Lê Thị Kim Vui, Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
240 |
Trần Văn Tuấn, Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
241 |
Đồng chí Mai Xuân Tâm, Phó Trưởng Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
242 |
Đồng chí Võ Trường Sơn, Phó Trưởng Ban thường trực Ban Dân vận Tỉnh uỷ |
10/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
243 |
Bà Trần Thị Thúy Nga, Văn phòng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
244 |
Bà Trần Thị Thúy Nga, Văn phòng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
245 |
Đồng chí Nguyễn Trung Hải, Phó CVP Tỉnh ủy Quảng Trị |
11/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
246 |
Đồng chí Mai Chiếm Trung, Phó CVP Tỉnh ủy Quảng Trị |
11/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
247 |
Bà Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Phòng GDNN-BĐG, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
248 |
Đống chí Trần Bình Thuận, Phó CVP Tỉnh ủy Quảng Trị |
11/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
249 |
Cán bộ, CC, VC Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
8.000.000
|
|
|
|
250 |
Đồng chí Trương Chí Trung, Giám đốc Sở KH & ĐT tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
251 |
Đồng chí Phạm Văn Nghiệm, Phó Giám đốc Sở KH & ĐT tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
252 |
Đồng chí Lê Thị Thương, Phó Giám đốc Sở KH & ĐT tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
253 |
Ông Nguyễn Trí Dũng, Phòng BTXH_TE, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
254 |
Đồng chí Võ Thái Phong, Phó Trưởng Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng Trị |
11/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
255 |
Đồng chí Nguyễn Quốc Khánh, Phó Trưởng Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng Trị |
11/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
256 |
CTy TNHH MTV Quản lý khai thác công trình thủy lợi Quảng Trị |
11/01/2022
|
3.000.000
|
|
|
|
257 |
Công đoàn Trung tâm văn hóa điện ảnh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
258 |
Thanh tra tỉnh Quảng Trị |
11/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
259 |
Công đoàn Sở Thông tin và truyền thông Quảng Trị |
11/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
260 |
Đồng chí Nguyễn Văn Trường, Giám đốc Sở Thông tin và truyền thông Quảng Trị |
11/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
261 |
Đồng chí Nguyễn Hoàn, Phó Giám đốc Sở Thông tin và truyền thông Quảng Trị |
11/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
262 |
Đồng chí Nguyễn Thị Huyền, Phó Giám đốc Sở Thông tin và truyền thông Quảng Trị |
11/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
263 |
CTy cổ phần Kim Tín Quảng Trị |
11/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
264 |
Uỷ ban MTTQVN huyện Đakrông |
12/01/2022
|
600.000
|
|
|
|
265 |
Trung tâm VHTT-TDTT huyện Đakrông |
12/01/2022
|
2.100.000
|
|
|
|
266 |
Chi Cục Thi Hành Án huyện Đakrông |
12/01/2022
|
800.000
|
|
|
|
267 |
Trường PT Dân tộc Nội trú huyện Đakrông |
12/01/2022
|
3.800.000
|
|
|
|
268 |
Phòng Dân tộc huyện Đakrông |
12/01/2022
|
400.000
|
|
|
|
269 |
Phòng Nội vụ huyện Đakrông |
12/01/2022
|
700.000
|
|
|
|
270 |
Tòa án nhân dân huyện Đakrông |
12/01/2022
|
1.100.000
|
|
|
|
271 |
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Đakrông |
12/01/2022
|
700.000
|
|
|
|
272 |
Trường Mầm Non số 2 Đakrông |
12/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
273 |
Trường Mầm Non A Ngo Đakrông |
12/01/2022
|
2.100.000
|
|
|
|
274 |
Văn phòng Huyện ủy Đakrông |
12/01/2022
|
3.100.000
|
|
|
|
275 |
Xã Mò Ó, Đakrông |
12/01/2022
|
2.750.000
|
|
|
|
276 |
Ông Hồ Văn Dương, PBT thường trực Huyện ủy Đakrông |
12/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
277 |
Văn phòng HĐND-UBND huyện Đakrông |
12/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
278 |
Huyện ủy, HĐND, UBND, UBMTTQVN huyện Đakrông |
12/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
279 |
Ông Thái Ngọc Châu, Chủ tịch UBND Huyện Đakrông |
12/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
280 |
Ông Trần Văn Chạy, PCT HĐND Huyện Đakrông |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
281 |
Ông Lê Đại Lợi, PCT UBND Huyện Đakrông |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
282 |
Ông Nguyễn Văn Đạt, CVP HĐND-UBND huyện Đakrông |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
283 |
Ông Hồ Văn Bền, Chủ tịch UBMTTQVN Huyện Đakrông |
12/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
284 |
Võ Viết Cường, TUV, Bí Thư huyện ủy, Chủ tịch UBND huyện đảo Cồn Cỏ |
01/03/2022
|
500.000
|
|
|
|
285 |
Nguyễn Văn Thành, Phó Bí thư huyện ủy, Chủ tịch HĐND huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
286 |
Phạm Thanh Tuấn, Phó Chủ tịch HĐND huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
287 |
Trương Khắc Trưởng, Phó Chủ tịch UBND huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
288 |
Đặng Xuân Thành, Chủ tịch UBMTTQVN huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
289 |
Nguyễn Thanh Bình, Trạm trưởng Trạm điện Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
290 |
Võ Văn Đống, Trưởng phòng Kinh tế - Xã hội huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
291 |
Lê Quang Phi, Phó Trưởng phòng Kinh tế - Xã hội huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
292 |
Nguyễn Vinh Hưng, Phó Trưởng phòng Kinh tế - Xã hội huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
293 |
Nguyễn Bá Hải, Trưởng Ban xây dựng Đảng huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
294 |
Nguyễn Quang Thánh, Phó Trưởng Ban TT Ban xây dựng Đảng huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
295 |
Nguyễn Lê Tài, Phó Trưởng Ban xây dựng Đảng huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
296 |
Hà Tiến Nam, Bí Thư huyện đoàn đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
297 |
Lê Văn Danh, Bác sỹ phụ trách Trung tâm Y tế Huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
298 |
Nguyễn Xuân Cảm, Chánh văn phòng HĐND và UBND huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
100.000
|
|
|
|
299 |
Hoàng Văn Tuấn, Chuyên viên Ban XD Đảng huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
100.000
|
|
|
|
300 |
Trịnh Việt Cường, Giám đốc Trung tâm DV và Du lịch đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
100.000
|
|
|
|
301 |
Võ Văn Đức, Phó Giám đốc Trung tâm DV và Du lịch đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
100.000
|
|
|
|
302 |
Cán bộ công chức, NLĐ Văn phòng HĐND và UBND huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
600.000
|
|
|
|
303 |
Cán bộ công chức, viên chức, NLĐ Phòng Kinh tế - Xã hội huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
1.350.000
|
|
|
|
304 |
Chi cục Thuế huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
305 |
Đồn Biên phòng Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
306 |
Ban CHQS huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
3.000.000
|
|
|
|
307 |
Trạm rada Hải Quân 540 (Cồn Cỏ) |
12/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
308 |
Trạm điện Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
309 |
Công ty TNHH 689 Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
310 |
Cán bộ công chức, viên chức, NLĐ Trung tâm Dịch vụ và Du lịch đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
900.000
|
|
|
|
311 |
Đại diện Cảng vụ Quảng Trị tại Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
312 |
Trạm Hải Đăng Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
313 |
Cán bộ, nhân viên Trung tâm Y tế huyện đảo Cồn Cỏ |
12/01/2022
|
600.000
|
|
|
|
314 |
Hạt kiểm lâm Triệu Phong |
12/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
315 |
Trường Tiểu học Triệu An, Triệu Phong |
12/01/2022
|
1.200.000
|
|
|
|
316 |
Đảng ủy, HĐND, UBND, UBMT xã Triệu Đại Triệu Phong |
12/01/2022
|
4.000.000
|
|
|
|
317 |
Hội Cựu chiến binh huyện Triệu Phong |
12/01/2022
|
900.000
|
|
|
|
318 |
Hội Phụ nữ huyện Triệu Phong |
12/01/2022
|
600.000
|
|
|
|
319 |
Liên đoàn Lao động huyện Triệu Phong |
12/01/2022
|
600.000
|
|
|
|
320 |
Quỹ Tín dụng nhân dân Triệu Đại Triệu Phong |
12/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
321 |
Công ty nạo vét, khơi thông dòng chảy Đông Hà |
12/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
322 |
Công ty May Quảng Trị Quảng Điền, Triệu Đại |
12/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
323 |
Công try May Đại Song Tiến Đại Hào, Triệu Đại |
12/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
324 |
Công ty Kiến Phong Đại Hào, Triệu Đại |
12/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
325 |
Đảng ủy, HĐND, UBND, UBMT thị trấn Ái Tử, Triệu Phong |
12/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
326 |
Nguyễn Hữu Ngọc, Phó Bí thư thường trực Huyện ủy, Chủ tịch HĐND huyện |
12/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
327 |
Phan Văn Linh, Phó Bí thư, Chủ tịch UBND huyện |
12/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
328 |
Trần Việt Dũng, UVBTV, Trưởng Ban Dân vận, Chủ tịch MTTQVN huyện |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
329 |
Nguyễn Chơn Hòa, UVBTV, Chủ nhiệm UBKT huyện ủy |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
330 |
Đỗ Thị Ái Nguyệt, UVBTV, Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
331 |
Phan Quang Giải, UVBTV, Phó Chủ tịch HĐND huyện |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
332 |
Vũ Thành Công, UVBTV, Phó Chủ tịch UBND huyện |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
333 |
Trần Bình Tuấn, UVBTV, Trưởng Ban Tuyên giáo, Giám đốc Trung tâm Bồi dưỡng chính trị huyện |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
334 |
Nguyễn Ngọc Minh, UVBTV, Trưởng Công an huyện Triệu Phong |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
335 |
Nguyễn Anh Ngân, UVBTV, CHT ban chỉ huy quân sự huyện Triệu Phong |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
336 |
Nguyễn Thành Vũ, Phó Chủ tịch UBND huyện Triệu Phong |
12/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
337 |
Trương Thế Hạnh, Chánh Văn phòng Huyện ủy Triệu Phong |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
338 |
Phan Bá Định, Chánh Văn phòng HĐND-UBND huyện Triệu Phong |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
339 |
Ông Đỗ Quốc Trị, P BTTT Đảng ủy xã Triệu Đại, Triệu Phong |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
340 |
Ông Nguyễn Ngọc Hữu, Chủ tịch UBND xã Triệu Đại, Triệu Phong |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
341 |
Ông Hoàng Văn Hải, Chủ tịch UBMT xã Triệu Đại, Triệu Phong |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
342 |
Ông Nguyễn Ngọc Tâm, P Chủ tịch HĐND xã Triệu Đại, Triệu Phong |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
343 |
Ông Trần Thiên Phong, P Chủ tịch UBND xã Triệu Đại, Triệu Phong |
12/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
344 |
Ông Lương Hạ, Quảng Điền, Triệu Đại, Triệu Phong |
12/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
345 |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
346 |
Trung tâm dịch vụ Công ích Quảng Trị |
13/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
347 |
Phòng TC-KH TP Đông Hà |
13/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
348 |
P. Lao động – TB&XH TP Đông Hà |
13/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
349 |
Trung tâm VHTT-TDTT TP Đông Hà |
13/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
350 |
Cty TNHH Tâm Thơ |
13/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
351 |
CTCP TM XNK Việt Hồng Chinh |
13/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
352 |
P. Thanh tra tp Đông Hà |
13/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
353 |
CTCP QL&XD Giao thông QT |
13/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
354 |
NH TMCP Ngoại thương QT |
13/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
355 |
CTCP XD Tổng hợp QT |
13/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
356 |
NH Vietconbank |
13/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
357 |
BQL Dự án Tp ĐH |
13/01/2022
|
3.000.000
|
|
|
|
358 |
Ông Nguyễn Văn Phúc- Trưởng phòng TC-KH TP ĐH |
13/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
359 |
Cty BĐS Hữu Lương |
13/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
360 |
Cty đất vàng QT |
13/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
361 |
Cty Nhuệ Giang |
13/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
362 |
Hội cựu Giới chức Quảng trị |
13/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
363 |
Chi cụ Thủy lợi Quảng Trị |
13/01/2022
|
2.400.000
|
|
|
|
364 |
Trung tâm Kỷ thuật TN MT Quảng Trị |
13/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
365 |
Ông Nguyễn Anh tuấn Giám đốc TT kỷ thuật TNMT Quảng Trị |
13/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
366 |
Ông Nguyễn Đức Tân, Giám đốc TT xúc tiến đầu tư thương mại Quảng Trị |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
367 |
Công ty Bảo việt Nhân thọ Quảng Trị |
13/01/2022
|
10.000.000
|
|
|
|
368 |
Ông Trần Ngọc Lân, Giám đốc Sở KH &CN Quảng Trị |
13/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
369 |
Ông Trần Thiềm, Phó Giám đốc Sở KH&CN Quảng Trị |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
370 |
Ông Nguyễn Hứu Thắng, Phó Giám đốc Sở KH &CN Quảng Trị |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
371 |
Cty CP Tân Hưng |
13/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
372 |
Cty CP XD Tuấn Tiến |
13/01/2022
|
3.000.000
|
|
|
|
373 |
Cán bộ, công chức Ban Dân Tộc tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
2.400.000
|
|
|
|
374 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư & Phát triển Q.Trị |
13/01/2022
|
275.000.000
|
|
|
|
375 |
Ông Phan Công Bình Phó Trưởng ban Nội chính Tỉnh ủy Quảng Trị |
13/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
376 |
Ông Dương Xuân Sanh Phó Trưởng ban Nội chính Tỉnh ủy Quảng Trị |
13/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
377 |
Đồng chí Hồ Sỹ Trung, PBT Thành ủy, Chủ tịch UBND thành phố Đông Hà |
13/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
378 |
Đồng chí Lê Thị Anh Đào - UVBTV Thành ủy, Chủ tịch HĐND thành phố Đông Hà |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
379 |
Đồng chí Trần Thanh Tiến – UVBTV, Trưởng Ban Tuyên giáo Thành ủy |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
380 |
Đồng chí Nguyễn Thị Thanh Hương – UVBTV, Trưởng Ban Dân vận Thành ủy |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
381 |
Đồng chí Lê Hải Đăng – UVBTV, Chủ nhiệm UBKT Thành ủy |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
382 |
Đồng chí Nguyễn Hồng Hải – UVBTV Thành ủy, Chủ tịch Ủy ban MTTQVN thành phố Đông Hà |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
383 |
Đồng chí Phạm Văn Dũng – UVBTV Thành ủy, Phó Chủ tịch UBND thành phố Đông Hà |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
384 |
Đồng chí Đặng Thị Thủy – UVBTV Thành ủy, Phó Chủ tịch HĐND thành phố |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
385 |
Đồng chí Nguyễn Viết Ánh – UVBTV Thành ủy, Trưởng Công an thành phố Đông Hà |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
386 |
Đồng chí Võ Song – UVBTV Thành ủy, Chỉ huy trưởng BCH Quân sự thành phố |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
387 |
Đồng chí Lê Quang Việt Sơn – UVBTV Thành ủy, Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch UBND Phường 5, tp Đông Hà |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
388 |
Cán bô, CC,VC Hội Nông dân tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
389 |
Ông Trần Văn Bến, TUV, Chủ tịch Hội Nông dân tỉnh Quảng Trị |
01/03/2022
|
500.000
|
|
|
|
390 |
Ông Nguyễn Ngọc Lương, Phó Chủ tịch Hội Nông dân tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
391 |
Bà Nguyễn Thị Hường PCT Hội Nông dân tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
392 |
Huyện Đảo Cồn Cỏ |
13/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
393 |
Ông Trần Mạnh Dũng Phó Trưởng Công an huyện Đảo Cồn Cỏ |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
394 |
Ông Nguyễn Thành Chung - CB Công an huyện Đảo Cồn Cỏ |
13/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
395 |
Trạm khí tượng Hải Văn Cồn Cỏ |
13/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
396 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh Quảng Trị |
13/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
397 |
Đồng chí Thượng tá Lê Hồng Việt, Phó chính ủy, Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
398 |
Đồng chí Đại tá Thiều Đăng Anh, Phó Chỉ huy trưởng, Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
399 |
Đồng chí Đại tá Nguyễn Văn Đông, Phó Chỉ huy trưởng, Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
400 |
Đồng chí Đại tá Nguyễn Tài Tình, Phó Chỉ huy trưởng-TMT, Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
401 |
Đồng chí Đại tá Nguyễn Bá Duẩn, Phó Bí thư Đảng ủy-Chính ủy, Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh |
14/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
402 |
Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh |
14/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
403 |
Ông Nguyễn Đăng Ánh -UVTT, Trưởng ban Kinh tế ngân sách , HĐND tỉnh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
404 |
Bà Bùi Thị Vân - Chánh Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
405 |
Ông Nguyễn Văn Khởi- UVTT, Trưởng Ban Pháp chế, HĐND tỉnh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
406 |
Ông Phạm Xuân Khánh, Phó Bí thư Tỉnh Đoàn |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
407 |
Ông Mai Văn Nam, Phó Bí thư Thường trực Tỉnh Đoàn |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
408 |
Ông Võ Nguyên Thuỷ - Giám đốc Đài PTTH Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
409 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
2.000.000
|
|
|
|
410 |
Phòng Tổ chức cán bộ, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
411 |
Phòng Tài chính kế toán, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
412 |
Phòng Kế hoạch tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
413 |
Phòng Điều Dưỡng, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
414 |
Phòng Hành chính Quản Trị, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
415 |
Phòng Thiết bị y tế, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
416 |
Phòng Công nghệ thông tin, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
417 |
Khoa huyết học truyền máu, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
418 |
Khoa Vi sinh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
419 |
Khoa Sinh hóa, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
420 |
Khoa giải phẩu bệnh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
421 |
Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
422 |
Khoa Chuẩn đoán hình ảnh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
423 |
Khoa Dược, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
424 |
Khoa Phụ sản, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
425 |
Khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
426 |
Khoa Ngoại chấn thương - Bỏng, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
427 |
Khoa Ung bướu, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
428 |
Khoa Răng - Hàm -Mặt, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
429 |
Khoa Tai - Mũi - Họng, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
430 |
Khoa Mắt, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
431 |
Khoa Phục hồi chức năng, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
400.000
|
|
|
|
432 |
Khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
433 |
Khoa Khám Bệnh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
434 |
Khoa Hồi sức tích cực chống độc, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
435 |
Khoa Nội tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
436 |
Khoa thận tiết niệu-thận nhân tạo, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
437 |
Khoa Lão học, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
438 |
Khoa Nội tim mạch, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
439 |
Khoa Da liễu, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
440 |
Khoa Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
441 |
Khoa Tâm thần kinh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
100.000
|
|
|
|
442 |
Khoa Y học cổ truyền, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
443 |
KhoaGây mê hồi sức, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
444 |
Khoa Thăm dò chức năng, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
445 |
Bác sĩ Trần Quốc Tuấn , Giám đốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
446 |
Bác sĩ Trương Xuân Nhuận ,Phó Giám đốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
447 |
Bác sĩ Nguyễn Thị Luyến , Phó Giám đốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
448 |
Bác sĩ Phan Xuân Nam, Phó Giám đốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
449 |
Bác sĩ Nguyễn Anh Vũ,Khoa Da liễu, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
450 |
Cơ quan Hội cựu chiến binh tỉnh |
14/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
451 |
Ông Hoàng Văn Thanh, Chủ tịch Hội cựu chiến binh tỉnh |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
452 |
Ông Trần Hữu Đức, Phó Chủ tịch Hội cựu chiến binh tỉnh |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
453 |
Ông Lê Phước Miễn, Phó Chủ tịch Hội cựu chiến binh tỉnh |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
454 |
Ông Cáp Xuân Tá, HUV, PCT UBND huyện Hải Lăng |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
455 |
Ông Hoàng Văn Lộc, UVTV, PCT HĐND huyện Hải Lăng |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
456 |
Ông Dương Viết Hải, UVTV, PCT UBND huyện Hải Lăng |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
457 |
Ông Trần Đình Hải, UVTV, Chỉ huy trưởng BCH Quân sự huyện Hải Lăng |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
458 |
Ông Trần Hữu Sơn, UVTV, Trưởng công an huyện Hải Lăng |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
459 |
Ông Phạm Ngọc Ánh, UVTV, Trưởng ban Tuyên giáo Huyện ủy Hải Lăng |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
460 |
Ông Võ Văn Hoàng, UVTV, Trưởng ban Tổ chức Huyện ủy Hải Lăng |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
461 |
Ông Lê Quang Khánh, UVTV, Chủ nhiệm UBKT Huyện ủy Hải Lăng |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
462 |
Ông Nguyễn Vĩnh Quyền, UVTV, Chủ tịch UBMTTQVN huyện, Trưởng ban Dân vận Huyện ủy Hải Lăng |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
463 |
Ông Lê Đức Thịnh, UVTV, Chủ tịch UBND huyện Hải Lăng |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
464 |
Bà Hoàng Thị Phương Nam, Phó Bí thư thường trực Huyện ủy Hải Lăng |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
465 |
Huyện ủy, HĐND, UBND, UBMTTQVN huyện Hải Lăng |
14/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
466 |
Hội Cựu Chiến binh tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
467 |
Cơ quan Tỉnh đoàn Quảng Trị |
14/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
468 |
Đồng chí Nguyễn Thị Hương, Phó bí thư thường trực Huyện Ủy Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
469 |
Đồng chí Thái Văn Thành Chủ tịch UBND huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
470 |
Đồng chí Nguyễn Thiên Tùng, Phó chủ tịch UBND huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
471 |
Đồng chí Nguyễn Anh Tuấn, Phó chủ tịch UBND huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
472 |
Đồng chí Hoàng Hà, Phó chủ tịch HĐND huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
473 |
Đồng chí Vũ Văn Phong, TB Dân vận- Chủ tịch UBMTTQ huyệnVĩnh Linh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
474 |
Đồng chí Nguyễn Văn Minh, CN UBKT Huyện Ủy Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
475 |
Đồng chí Nguyễn Thanh Toàn, Trưởng ban tổ chức Huyện ủy Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
476 |
Đồng chí Trần Thị Thu Hà, Trưởng ban Tuyên giáo Huyện Ủy Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
477 |
Đồng chí Nguyễn Quốc Quyết, Trưởng công an huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
478 |
Đồng chí Hoàng Nhật Tân, Chỉ huy trưởng Ban chỉ huy quân sự huyện |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
479 |
Đồng chí Hoàng Thị Phụng, Chánh văn phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
480 |
Đồng chí Đào Hải Tuấn, P.Chánh văn phòng HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
481 |
Đồng chí Trần Thị Thùy An, Phó ban KTXH HĐND huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
482 |
Đồng chí Phạm Tường Huấn, Phó ban pháp chế HĐND huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
483 |
Đồng chí Nguyễn Văn Thi, Phó chủ tịch UBMTTQ huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
484 |
Đồng chí Hoàng Văn Tuyến, Phó chủ tịch UBMTTQ huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
485 |
Đồng chí Hồ Thị Thu Hồng UVTTUBMTTQ huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
486 |
Đồng chí Trần Thanh Chương Chủ tịch Hội CCB huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|
487 |
Đồng chí Nguyễn Ngọc Dương, Phó chủ tịchHội CCB huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
200.000
|
|
|
|
488 |
Thanh tra huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
500.000
|
|
|
|
489 |
Ban Chỉ huy quân sự huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
1.000.000
|
|
|
|
490 |
Cán bộ Huyện ủy - HĐND - UBND huyện Vĩnh Linh |
14/01/2022
|
5.100.000
|
|
|
|
491 |
CB, CC,VC Liên đoàn Lao động tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
5.000.000
|
|
|
|
492 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
3.000.000
|
|
|
|
493 |
Đồng chí Nguyễn Triều Thương, Giám đốc Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Trị |
01/03/2022
|
500.000
|
|
|
|
494 |
Đồng chí Trần Khánh Phôi, Phó Giám đốc Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Trị |
14/01/2022
|
300.000
|
|
|
|