1 |
Ông Nguyễn Chí Dũng - UVTW Đảng, Đại biểu Quốc hội, Bộ trưởng và Công đoàn Bộ kế hoạch và Đầu tư |
05/02/2024
|
100.000.000
|
|
|
|
2 |
Ông Lê Quang Tùng, UVTW Đảng, Bí thư Tỉnh uỷ Quảng Trị |
04/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
3 |
Ông Nguyễn Đăng Quang, Phó Bí thư Thường trực Tỉnh uỷ, Chủ tịch Hội đồng Nhân dân tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
4 |
Ông Võ Văn Hưng, Phó Bí thư Tỉnh uỷ, Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
5 |
Ông Đào Mạnh Hùng, UVBTV Tỉnh uỷ, Chủ tịch Ủy ban MTTQ Việt Nam tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
6 |
Ông Nguyễn Chiến Thắng, UVBTV Tỉnh uỷ, Phó Chủ tịch Thường trực HĐND Tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
7 |
Ông Hoàng Đức Thắng, UVBTV Tỉnh uỷ, Phó Trưởng Đoàn Đại biểu Quốc Hội tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
8 |
Ông Phan Văn Phụng, UVBTV Tỉnh uỷ, Trưởng Ban Tổ chức Tỉnh uỷ Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
9 |
Bà Lê Thị Lan Hương, UVBTV Tỉnh uỷ, Trưởng Ban Dân vận Tỉnh uỷ Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
10 |
Ông Hồ Đại Nam, UVBTV Tỉnh uỷ, Trưởng Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
11 |
Công ty cổ phần Gỗ MDF VGR tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
30.000.000
|
|
|
|
12 |
Ủy ban Trung ương MTTQ Việt Nam |
16/01/2024
|
240.000.000
|
|
|
|
13 |
Bà Hồ Thị Thu Hằng, UVBTV Tỉnh uỷ, Chủ nhiệm Uỷ ban Kiểm tra Tỉnh uỷ Quảng Trị |
05/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
14 |
Bà Ly Kiều Vân , UVBTV Tỉnh uỷ, Trưởng Ban Nội chính tỉnh uỷ Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
15 |
Ông Hà Sỹ Đồng, UVBTV Tỉnh uỷ, Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
16 |
Đại Tá Nguyễn Hữu Đàn, UVBTV Tỉnh uỷ, Chỉ huy trưởng Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh |
05/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
17 |
Ông Lê Quang Chiến, UVBTV Tỉnh uỷ, Bí thư Thành Ủy Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
18 |
Đại tá Nguyễn Đức Hải, Giám đốc Công an tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
19 |
Ông Hoàng Nam, TUV, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
20 |
Ông Lê Hồng Sơn, Phó Chủ tịch Uỷ ban MTTQ Việt Nam tỉnh |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
21 |
Ông Lê Đức Tiến, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
22 |
Ông Dương Tân Long, Phó Chủ tịch Uỷ ban MTTQ Việt Nam tỉnh |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
23 |
Ông Nguyễn Cảnh Hưng, Chánh Văn phòng UBND tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
24 |
Cán bộ, công chức, người lao động cơ quan Uỷ ban MTTQ Việt Nam tỉnh |
04/01/2024
|
4.000.000
|
|
|
|
25 |
Ông Lê Thế Quảng, TUV, Chánh Văn phòng Tỉnh ủy Quảng Trị |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
26 |
Ông Võ Trường Sơn, Phó Ban Dân vận Tỉnh ủy Quảng Trị |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
27 |
Ông Nguyễn Trung Hải, Phó Chánh Văn phòng Tỉnh ủy Quảng Trị |
04/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
28 |
Ông Mai Chiếm Trung, Phó Chánh Văn phòng Tỉnh ủy Quảng Trị |
04/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
29 |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến, Phó Chánh Văn phòng Tỉnh ủy Quảng Trị |
04/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
30 |
Ban Dân vận Tỉnh ủy Quảng Trị |
04/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
31 |
Hội Nông dân tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
32 |
Ông Trần Văn Bến, TUV, Chủ tịch Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
33 |
Ông Lê Văn Mẫn, Phó Chủ tịch Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
34 |
Ông Mai Văn Nam, Phó Chủ tịch Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
35 |
Ông Trần Quang Chiến, Chánh Văn phòng Hội Nông dân tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
36 |
Ông Nguyễn Quang Tĩnh, Trưởng Ban KT – XH Hội nông dân tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
37 |
Bà Hồ Thị Thu Hà, Trưởng Ban XDH Hội Nông dân tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
38 |
CN Công ty Cổ phần dệt may Hòa Thọ - Công ty may hoa thọ Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
39 |
Công ty CHAICHAREON Việt Thái (Superhorse Lao Bảo) tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
40 |
Công ty CP tổng công ty TM tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
30.000.000
|
|
|
|
41 |
Công ty Thủy Điện tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
42 |
Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp đường 9 tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
43 |
Công ty TNHH Thương mại số 1 Đoàn Luyến |
04/01/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
44 |
Ngân Hàng CSXH tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
100.000.000
|
|
|
|
45 |
Liên Đoàn Lao động tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
46 |
Ông Nguyễn Thế Lập, TUV, Chủ tịch Liên đoàn Lao động tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
47 |
Nhà Khách Tỉnh ủy Quảng Trị |
04/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
48 |
Ban Hướng Dẫn Phật tử tinh Quảng Trị |
16/01/2024
|
154.000.000
|
|
|
|
49 |
Ông Trần Hữu Hùng, Giám đốc Sở Giao thông Vận Tải tinh Quảng Trị |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
50 |
Ông Lê Thanh Hùng, Phó Giám đốc Sở Giao thông Vận tải tinh Quảng Trị |
04/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
51 |
Ông Nguyễn Đức Hà, Phó Giám đốc Sở Giao thông Vận tải tinh Quảng Trị |
04/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
52 |
Ông Trần Ngọc Sơn, Phó Giám đốc Sở Giao thông Vận tải tinh Quảng Trị |
04/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
53 |
Ông Nguyễn Cửu, Phó Chánh văn phòng UBND tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
54 |
Ông Lê Châu Long, Phó Chánh văn phòng UBND tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
55 |
Ông Lê Hữu Phước, Phó Chánh văn phòng UBND tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
56 |
Công ty Bia Carlsberg Việt Nam – Nhãn hàng Bia Huda |
16/01/2024
|
440.000.000
|
|
|
|
57 |
Công ty TNHH MTV TMDV Sài gòn - Đông Hà |
04/01/2024
|
50.000.000
|
|
|
|
58 |
Ông Hồ Trung, Phó Trưởng Ban Nội chính tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
59 |
Bà Lê Thị Hồng Đào, Phó Trưởng Ban Nội chính tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
60 |
VNPT Quảng Trị |
05/01/2024
|
80.000.000
|
|
|
|
61 |
Ông Trần Văn Quảng, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
62 |
Bệnh viện Mắt tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
63 |
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
64 |
Cty CP nước sạch Quảng Trị |
04/01/2024
|
30.000.000
|
|
|
|
65 |
Nguyễn Xuân Hoàng, Thư ký Bí thư |
05/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
66 |
Ông Mai Xuân Tâm - Phó Trưởng Ban dân vận tỉnh Quảng Trị |
04/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
67 |
Công đoàn cơ quan Văn phòng Tỉnh uỷ |
05/01/2024
|
5.250.000
|
|
|
|
68 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Trị |
08/01/2024
|
2.500.000
|
|
|
|
69 |
Ông Đào Công Tuấn - Phó Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Trị |
08/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
70 |
Ông Phan Nhật Thành - Phó Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Trị |
08/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
71 |
Ông Mai Thanh Bình - Phó Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Trị |
08/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
72 |
Ông Hỗ Sỹ Nam - Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Trị |
08/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
73 |
Văn phòng luật sư Hoàng Mai tỉnh Quảng Trị |
08/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
74 |
Công ty Cổ phần Thiên Tân tỉnh Quảng Trị |
08/01/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
75 |
Công ty Xăng dầu Quảng Trị |
08/01/2024
|
50.000.000
|
|
|
|
76 |
Ban Trị sự - Giáo hội PGVN tỉnh Quảng Trị |
08/01/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
77 |
Hội Tennis Hải Lăng nghĩa tình TP. Hồ Chí Minh |
10/01/2024
|
490.000.000
|
|
|
|
78 |
Công ty CP Khoáng Sản tỉnh Quảng Trị |
08/01/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
79 |
Công đoàn Trường Cao đẳng Y tế tỉnh Quảng Trị |
08/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
80 |
Ông Nguyễn Quốc Khánh - Phó Ban Tuyên giáo tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
81 |
Ban Tuyên giáo tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
82 |
Hội người cao tuổi tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
83 |
Khối thi đua lĩnh vực xây dựng và sản xuất kinh doanh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
84 |
Công đoàn Trường cao đẳng Y tế Quảng Trị |
08/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
85 |
Tổ chức ủy ban Y tế hà lan (MCNV) tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
86 |
Huyện ủy- HĐND& UBND-UBMTTQVN huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
87 |
Ông Lê Tiến Dũng, TUV- Bí thư huyện ủy Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
88 |
Ông Nguyễn Văn Giảng, P.BTTT Huyện ủy - CT HĐND huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
89 |
Ông Nguyễn Thiên Bình, UVBTV- Chủ tịch UBMT huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
90 |
Ông Võ Đắc Hóa , PBT Huyện ủy- Chủ tịch UBND huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
91 |
Ông Trần Viết Pháp, UVBTV- CNUB Kiểm tra HU Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
92 |
Ông Nguyễn Thành Tỵ, UVBTV- TB Tổ chức HU Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
93 |
Ông Hoàng Đình Nam, UVBTV- T.Ban Dân vận HU Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
94 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nga, UVBTV- TB Tuyên giáo HU Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
95 |
Ông Nguyễn Văn Hồng, HUV P.CTHĐND huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
96 |
Ông Dương Đức Hạnh, UV BTV- Phó CT UBND huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
97 |
Ông Phan Văn Hòa, HUV- Phó CT UBND huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
98 |
Ông Nguyễn Ngọc Thành, Phó CT UBMTTQVN huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
99 |
Ông Nguyễn Văn Chiến, HUV- CVP huyện ủy Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
100 |
Ông Trần Đức Hiền - HUV- Trưởng phòng TC-KH huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
101 |
Ông Nguyễn Thanh Sơn, P.CVP HĐND- UBND huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
102 |
HĐND-UBND-UBMT Thị trấn Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
103 |
HĐND-UBND-UBMT Thị Trấn Cửa Việt tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
104 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Việt huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
105 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
106 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Mai huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
107 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Quang huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
108 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Mỹ huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
109 |
HĐND-UBND-UBMT xã Trung Giang huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
110 |
HĐND-UBND-UBMT xã Trung Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
111 |
HĐND-UBND-UBMT xã Trung Sơn huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
112 |
HĐND-UBND-UBMT xã Phong Bình huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
113 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Châu huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
114 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio An huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
115 |
HĐND-UBND-UBMT xã Gio Sơn huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
116 |
HĐND-UBND-UBMT xã Linh Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
117 |
HĐND-UBND-UBMT xã Hải Thái huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
118 |
HĐND-UBND-UBMT xã Linh Trường huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
119 |
UBMTTQVN huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
120 |
Hội nông dân huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
121 |
Hội LHPN huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
122 |
Đoàn TNCS Hồ Chí Minh huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
123 |
Liên đoàn lao động huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
124 |
Hội Cựu chiến binh huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
125 |
Hội Chử thập đỏ huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
126 |
Văn phòng Huyện uỷ huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.300.000
|
|
|
|
127 |
Văn phòng HĐND& UBND huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
900.000
|
|
|
|
128 |
Phòng Y tế huyện huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
129 |
Trung tâm VH TT- TDTT huyện Gio Linhtỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
130 |
Phòng LĐ-TB&XH huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
131 |
Phòng Nội vụ huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
132 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
133 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
134 |
Phòng Tài nguyên - Môi trường huyện huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
135 |
Phòng Văn hóa & Thông tin huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
136 |
Thanh tra huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
137 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
138 |
Phòng Tư pháp huyện gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
139 |
BQLDA,PTQĐ,CCN KC huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
140 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
141 |
Ban Quản lý chợ Cầu huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
142 |
VP ĐK quyền sử dụng đất huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.200.000
|
|
|
|
143 |
Trung tâm y tế huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.700.000
|
|
|
|
144 |
Chi cục thống kê huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
145 |
Toà án nhân dân huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
900.000
|
|
|
|
146 |
Chi cục thi hành án dân sự huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
147 |
Ngân hàng CS & XH huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
148 |
Viện kiểm sát Nhân dân huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
149 |
Ngân hàng NN&PTNT huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.400.000
|
|
|
|
150 |
Cảng vụ H.Hải tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
151 |
Bảo hiểm xã hội Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.200.000
|
|
|
|
152 |
Trường mầm non Hoạ My huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
153 |
Trường MN Phong Bình số 1 huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
154 |
Trường MN Phong Bình số 2 huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.200.000
|
|
|
|
155 |
Trường mầm non Gio Châu huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.620.000
|
|
|
|
156 |
Trường mầm non Gio Quang huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.200.000
|
|
|
|
157 |
Trường mầm non Gio Mai huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
158 |
Trường mầm non Gio Mỹ huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
159 |
Trường mầm non Gio Việt huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
160 |
Trường MN TT Cửa Việt huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.800.000
|
|
|
|
161 |
Trường mầm non Trung Sơn huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.890.000
|
|
|
|
162 |
Trường mầm non Trung Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
163 |
Trường MN Trung Giang huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
164 |
Trường mầm non Gio An huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.800.000
|
|
|
|
165 |
Trường mầm non Gio Sơn huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
166 |
Trường mầm non Hải Thái huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
167 |
Trường mầm non Linh Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
900.000
|
|
|
|
168 |
Trường Mầm mầm non Gio Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.800.000
|
|
|
|
169 |
Trường Mầm non Linh Trường 1 huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.200.000
|
|
|
|
170 |
Trường Mầm non Linh Trường 1 huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.200.000
|
|
|
|
171 |
Trường Tiểu học TT Gio Linh huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.700.000
|
|
|
|
172 |
Trường THCS TT Gio Linh huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.700.000
|
|
|
|
173 |
Trường Tiểu học TT Cửa Việt huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.800.000
|
|
|
|
174 |
Trường TH và THCS Gio Việt huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.700.000
|
|
|
|
175 |
Trường TH và THCS Gio Mai huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.700.000
|
|
|
|
176 |
Trường TH và THCS Gio Hải số 1huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.400.000
|
|
|
|
177 |
Trường TH và THCS Gio Hải số 2 huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.800.000
|
|
|
|
178 |
Trường TH và THCS Gio Quang huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.100.000
|
|
|
|
179 |
Trường TH và THCS Trung Giang huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.700.000
|
|
|
|
180 |
Trường TH và THCS Trung Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.700.000
|
|
|
|
181 |
Trường TH và THCS Trung Sơn huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.700.000
|
|
|
|
182 |
Trường Trường TH Phong Bình huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
183 |
Trường TH & THCS Gio An huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.700.000
|
|
|
|
184 |
Trường Tiểu học Linh Trường huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.400.000
|
|
|
|
185 |
Trường tiểu học Hải Thái huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.100.000
|
|
|
|
186 |
Trường tiểu học Linh Hải huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.200.000
|
|
|
|
187 |
Trường tiểu học Gio Châu huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.800.000
|
|
|
|
188 |
Trường PT dân tộc nội trú huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
189 |
Trường THCS &THPT Cửa Việt huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.700.000
|
|
|
|
190 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.800.000
|
|
|
|
191 |
Công ty cổ phần Thành An huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
192 |
Công ty TNHH Tam Hiệp huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
193 |
Công ty TNHH Thăng Nguyên huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
194 |
Công ty TNHH MTV Lương Lệ huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
195 |
Công ty TNHH MTV Đức Độ huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
10/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
196 |
Bà Nguyễn Thị Hương Phó bí thư thường trực huyện ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
197 |
Ông Trần Nhật Quang, TUV, Bí thư huyện ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
198 |
Ông Thái Văn Thành, Chủ tịch UBND huyện Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
199 |
Ông Nguyễn Thiên Tùng Phó chủ tịch UBND huyện Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
200 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn Phó chủ tịch UBND huyện Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
201 |
Ông Hoàng Hà, Phó chủ tịch HĐND huyện Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
202 |
Ông Vũ Văn Phong Chủ tịch UB Mặt trận huyện Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
203 |
Ông Phan Ngọc Khoa Trưởng ban dân vận Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
204 |
Bà Trần Thị Thu Hà Trưởng ban tuyên giáo Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
205 |
Ông Nguyễn Thanh Toàn Trưởng ban tổ chức Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
206 |
Ông Nguyễn Quốc Quyết Trưởng công an huyện Huyện Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
207 |
Ông Nguyễn Xuân Hoài Chỉ huy trưởng Ban chỉ huy quân sự huyện |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
208 |
Bà Hồ Thi Lan Hương Chánh văn phòng Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
209 |
Bà Đinh Thi Thu Hằng Phó Ban TC Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
210 |
Ông Trần Thanh Hải Phó Chủ nhiệm UBKT Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
211 |
Ông Nguyễn Phú Hữu, Phó Chủ nhiệm UBKT Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
212 |
Ông Lê Chí Bắc Phó trưởng Ban Tuyên Giáo Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
213 |
Bà Lê Thị Hồng Nhung Phó trưởng Ban Tuyên Giáo Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
214 |
Ông Hoàng Đức Sơn Phó trưởng ban Dân Vận Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
215 |
Bà Nguyễn Thị Lý Phó trưởng ban Dân Vận Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
216 |
Ông Bùi Trung Thành Phó giám đốc Trung tâm BD chính trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
217 |
Bà Dương Thị Vân Anh Phó chánh VP Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
218 |
Cán bộ, công chức, viên chức Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
219 |
Ông Nguyễn Văn Lường Phó chánh VP Huyện Ủy Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
220 |
Ông Đào Hải Tuấn P.Chánh văn phòng HĐND-UBND huyện |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
221 |
Bà Hoàng Thị Phụng Chánh văn phòng HĐND-UBND huyện |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
222 |
Ông Nguyễn Văn Hiến P.Chánh văn phòng HĐND-UBND huyện |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
223 |
Bà Trần Thị Thùy An Phó ban KTXH HĐND huyện Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
224 |
Ông Phạm Tường Huấn Phó ban pháp chế HĐND huyện |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
225 |
Cán bộ, công chức, viên chức VP HĐND-UBND huyện Vĩnh Linh |
11/01/2024
|
700.000
|
|
|
|
226 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài Phó chủ tịch UBMT huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
227 |
Ông Hoàng Văn Tuyến PCT Ủy ban MTTQ Việt Nam huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
228 |
Bà Hồ Thị Hồng Ủy ban MTTQ Việt Nam huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
229 |
Ông Nguyễn Đức TườngỦy ban MTTQ Việt Nam huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
230 |
Bà Nguyễn Thị Lài Ủy ban MTTQ Việt Nam huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
231 |
Ông Nguyễn Ngọc Dương Phó Chủ tịch Hội Cựu chiến binh huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
232 |
Ông Trần Thanh Chương Chủ tịch Hội Cựu chiến binh huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
233 |
Ông Thái Quang Thành Hội Cựu chiến binh huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
234 |
Bà Lê Thị Mỵ Phó Chủ tịch Hội Nông dân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
235 |
Ông Nguyễn Văn Thi Chủ tịch Hội Nông dân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
236 |
Ông Đinh Như Thắng Hội Nông dân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
237 |
Bà Hà Như Huế Hội Nông dân huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
238 |
Ông Nguyễn Bá Lưu Chủ tịc LĐLĐ huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
239 |
Bà Trần Thị Hòe Phó Chủ tịc LĐLĐ huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
240 |
Ông Nguyễn Viết Trang LĐLĐ huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
241 |
Bà Phan Thị Thu Hiền LĐLĐ huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
242 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Chủ tịch Hội LHPN huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
243 |
Bà Trương Thị Lệ Chi Phó Chủ tịch Hội LHPN huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
244 |
Bà Trần Tố Như Hội LHPN huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
245 |
Bà Bùi Thị Thu Hà Hội LHPN huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
246 |
ÔNg Lê Minh Thái BT Huyện đoàn huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
247 |
Bà Tạ Thị Nhà PBT Huyện đoàn huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
248 |
Ông Nguyễn Đức Tú Anh Huyện đoàn huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
249 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền Huyện đoàn huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
250 |
Thị ủy - HĐND - UBND - UBMTTQVN thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
251 |
Văn Phòng huyện ủy huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
252 |
Ông Văn Ngọc Lãm Tỉnh ủy viên, Bí thư Thị ủy - Chủ tịch HĐND thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
253 |
Ông Nguyễn Quang Lâm Phó Bí thư Thường trực Thị ủy Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
254 |
Bà Nguyễn Thị Mai Anh Phó Bí thư Thị ủy - Chủ tịch UBND thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
255 |
Ông Nguyễn Hồng Sơn Ủy viên BTV Thị ủy - Phó Chủ tịch UBND thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
256 |
Ông Lê Thanh Tâm Ủy viên BTV Thị ủy - Trưởng Ban tổ chức Thị ủy Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
257 |
Ông Võ Hải Linh Ủy viên BTV Thị ủy - Chủ nhiệm UBKT Thị ủy Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
258 |
Bà Bùi Thị Hồng Loan Ủy viên BTV Thị ủy - Trưởng Ban TG - DV Thị ủy Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
259 |
Ông Phạm Thành Khuê Ủy viên BTV Thị ủy - Chủ tịch Ủy ban MTTQ Việt Nam thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
260 |
Ông Bùi Việt Trung Ủy viên BTV Thị ủy - Chỉ huy trưởng Ban chỉ huy quân sự thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
261 |
Ông Trần Xuân Thanh Ủy viên BTV Thị ủy - Trưởng thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
262 |
Ông Nguyễn Đức Phong Thị ủy viên - Phó chủ tịch HĐND thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
263 |
Ông Lê Phương Bắc Thị ủy viên - Phó chủ tịch UBND thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
264 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Thị ủy viên - Chánh Văn phòng Thị ủy Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
265 |
Ông Nguyễn Xuân Tăng Thị ủy viên - CVP HĐND - UBND thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
266 |
Ông Nguyễn Quốc Hùng Quyền Chi cục trưởng Chi cục Thi hành án dân sự thị xãQuảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
267 |
ÔngTrần Phương Tiến Phó Chánh án Tòa án nhân dân TX Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
268 |
Ông Nguyễn Đức Vinh Phó Chủ tịch Ủy ban MTTQ Việt Nam thị xã Quảng Trị Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
269 |
Tòa án nhân dân thị xãthị xã Quảng Trị Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
270 |
Chi cục Thi hành án dân sự thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
271 |
Phòng Nội vụ TXQT tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
272 |
Trường THPT thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
273 |
Liên đoàn lao động thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
274 |
Viện kiểm sát nhân dân thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
275 |
DNTN Thủy Hồng thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
276 |
Bà Phan Thị Hạnh Thị ủy viên, Chánh án tòa án nhân dân thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
277 |
Trần Thị Lệ Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân thị xã Quảng Trị tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
278 |
Phòng Tổ chức cán bộ Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
279 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
280 |
Phòng Tài chính kế toán Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
281 |
Phòng Kế hoạch tổng hợp Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
282 |
Phòng Điều dưỡng Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
283 |
Phòng Hành chính quản trị Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
284 |
Phòng Thiết bị y tế Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
285 |
Phòng Công nghệ thông tin Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
286 |
Khoa Huyết học truyền máu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
287 |
Khoa Vi Sinh Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
400.000
|
|
|
|
288 |
Khoa Sinh Hóa Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
289 |
Khoa Giải phẫu bệnh Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
290 |
Khoa Kiểm soát nhiểm khuẩn Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
291 |
Khoa Chẩn đoán hình ảnh Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
292 |
Khoa Dược Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
293 |
Khoa Phụ Sản Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
294 |
Khoa Ngoại tổng hợp Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
295 |
Khoa Ngoại Chấn thương - Bỏng Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
296 |
Khoa Ung bướuBệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
297 |
Khoa Răng - Hàm - Mặt Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
298 |
Khoa Tai - Mũi - Họng Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
299 |
Khoa Tai - Mũi - Họng Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
300 |
Khoa Phục hồi chức năng Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
301 |
Khoa Nhi Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
302 |
Khoa Khám Bệnh Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
303 |
Khoa Hồi sức tích cực chống độc Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
304 |
Khoa Nội tổng hợp Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
305 |
Khoa Lão học Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
306 |
Khoa Nội thận tiết niệu - thận nhân tạo Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
307 |
Khoa Nội Tim Mạch Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
308 |
Khoa Da Liễu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
309 |
Khoa Bệnh nhiệt đới Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
310 |
Khoa Tâm thần kinh Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
311 |
Khoa Y học cổ truyền Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
312 |
Khoa Gây mê hồi sức Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
313 |
Khoa Thăm dò chức năng Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
314 |
Bác sĩ Phan Xuân Nam, Giám đốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
400.000
|
|
|
|
315 |
Bác sĩ Nguyễn Thị Luyến, Phó Giám đốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
316 |
Bác sĩ Lê Văn Lâm, Phó Giám đốc Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
317 |
Bác sĩ Nguyễn Anh Vũ, Bác sĩ khoa Da Liễu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
318 |
Kỹ thuật Y Nguyễn Thị Gái - Phụ trách khoa Huyết học truyền máu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
319 |
Chuyên viên Nguyễn Ngọc Vỹ, Trưởng phòng Công nghệ thông tin Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
320 |
Kỹ thuật Y Trương Thị Nga, Nhân viên khoa Huyết học Truyền máu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
321 |
Phòng giáo dục và đào tạo huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
800.000
|
|
|
|
322 |
Phòng tư pháp huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
323 |
Trường Mầm Non Hải Phúc huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
1.350.000
|
|
|
|
324 |
Xã Mò Ó huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
2.360.000
|
|
|
|
325 |
UBMTQ Việt Nam huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
750.000
|
|
|
|
326 |
Trường TH và THCS Mò Ó huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
1.350.000
|
|
|
|
327 |
Ông Hồ Văn Hiếu, Chủ tịch UBMTTQVN huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
328 |
Bà Trần Thị Thúy Phương, P. Chủ tịch UBMTTQVN huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
329 |
Cơ quan Huyện ủy Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
3.300.000
|
|
|
|
330 |
Ông Nguyễn Trí Tuân, TUV Bí thư Huyện ủy Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
331 |
Ông Hồ Văn Dương, PBT thường trực Huyện ủy Đakrông tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
332 |
Bà Hồ Thị Kim Cúc, Trưởng Ban Tuyên giáo huyện ủy Huyện ủy Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
333 |
Ông Nguyễn Văn Đạt, Trưởng Ban tổ chức Huyện ủy Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
334 |
Trung Tâm chính trị huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
335 |
Ông Lê Quang Cường, Chủ nhiệm UBKT huyện ủy Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
336 |
Ông Thái Ngọc Châu, Chủ tịch UBND Huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
337 |
Ông Nguyễn Đăng Sơn, PCT UBND Huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
338 |
Ông Lê Đại Lợi, PCT UBND Huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
339 |
Ông Trần Văn Chạy, PCT HĐND Huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
340 |
Huyện ủy - HĐND-UBND huyện Đakrông tỉnh Quảng Trị |
11/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
341 |
Báo Quảng Trị - Tập đoàn Vingroup |
16/01/2024
|
800.000.000
|
|
|
|
342 |
Đoàn TNCS Hồ Chí Minh tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
800.000.000
|
|
|
|
343 |
Tổng công ty Hàng không Việt Nam |
16/01/2024
|
40.000.000
|
|
|
|
344 |
Công ty TNHH MTV Thúy Nhân tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
15.000.000
|
|
|
|
345 |
Công ty Tâm Thơ tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
346 |
Công ty Viettel Quảng Trị |
16/01/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
347 |
Công ty TNHH Tân Tạo Quảng Trị |
16/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
348 |
Câu lạc bộ Doanh Nghiệp CCB TP Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
349 |
Công ty cổ phần Bình điền tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
30.000.000
|
|
|
|
350 |
Thầy Thích từ Châu Trưởng Ban trị sự GHPG TP Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
351 |
Tổ chức PEACETREES tại tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
15.040.000
|
|
|
|
352 |
Ông Nguyễn Phi Cường Phó Trưởng Ban tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
353 |
Ông Nguyễn Nguyễn Đức Lập Phó Trưởng Ban tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
354 |
Ông Hồ Ngọc Ánh Phó Trưởng Ban tổ chức tỉnh ủy tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
355 |
Cán bộ tổ chức CRS Châu Ngân Yên tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
1.300.000
|
|
|
|
356 |
Ông Lê Mạnh Hùng Công ty CP tư vấn xây dựng tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
357 |
Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
358 |
Ông Lê Nguyễn Hải Dương Phó Chánh VP Đoàn Đại biểu Quốc hội và HĐND tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
359 |
Ông Phan Văn Vĩnh Giám đốc Công ty Điện lực tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
360 |
Ông Bùi Văn Việt Tổ chức Golden West tỉnh Quảng Trị |
12/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
361 |
Gia đình bà Phạm Thị Hiển, KP3, Phường 5, Đông Hà, Quảng Trị |
16/01/2024
|
15.000.000
|
|
|
|
362 |
Công ty TNHH Đào tạo và Phát triển cộng đồng Quảng Trị |
16/01/2024
|
180.000.000
|
|
|
|
363 |
Cán bộ công chức, NLĐ Văn phòng HĐND và UBND huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
550.000
|
|
|
|
364 |
Cán bộ công chức, viên chức, NLĐ Phòng Kinh tế - Xã hội huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
900.000
|
|
|
|
365 |
Chi cục Thuế huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
366 |
Ban CHQS huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
4.000.000
|
|
|
|
367 |
Đồn Biên phòng Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
2.500.000
|
|
|
|
368 |
Trạm rada Hải Quân 540 (Cồn Cỏ) tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
369 |
Trạm điện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
370 |
Cán bộ công chức, viên chức, NLĐ Trung tâm Dịch vụ và Du lịch đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
900.000
|
|
|
|
371 |
Đại diện Cảng vụ Quảng Trị tại Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
372 |
Cán bộ, nhân viên Trung tâm Y tế huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
550.000
|
|
|
|
373 |
Trạm Khí tượng Hải Văn Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
374 |
Ban Quản lý Khu bảo tồn tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
800.000
|
|
|
|
375 |
Công an huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
376 |
Ông Võ Viết Cường Bí Thư huyện ủy, Chủ tịch UBND huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
377 |
Ông Nguyễn Văn Thành Phó Bí thư huyện ủy, Chủ tịch HĐND huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
378 |
Ông Phạm Thanh Tuấn Phó Chủ tịch HĐND huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
379 |
Ông Trương Khắc Trưởng Phó Chủ tịch UBND huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
380 |
Ông Đặng Xuân Thành Chủ tịch UBMTTQVN huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
381 |
Ông Võ Văn Đống Trưởng phòng Kinh tế - Xã hội huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
382 |
Ông Lê Quang Phi Chánh Văn phòng HĐND&UBND huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
383 |
Ông Nguyễn Vinh Hưng Phó Trưởng phòng Kinh tế - Xã hội huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
384 |
Ông Nguyễn Bá Hải Trưởng Ban xây dựng Đảng huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
385 |
Ông Nguyễn Bá Hải Trưởng Ban xây dựng Đảng huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
386 |
Ông Nguyễn Lê Tài Phó Trưởng Ban xây dựng Đảng huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
387 |
Ông Hà Tiến Nam Bí thư Huyện đoàn đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
388 |
Ông Lê Văn Danh Giám đốc Trung tâm Y tế Huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
389 |
Ông Nguyễn Xuân Cảm Giám đốc Trung tâm Dịch vụ&Du lịch huyện Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
390 |
Ông Hoàng Văn Tuấn Chuyên viên Ban XD Đảng huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
391 |
Ông Võ Văn Đức Phó Giám đốc Trung tâm DV và Du lịch đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
392 |
Ông Trịnh Việt Cường Phó Chánh Văn phòng HĐND&UBND huyện cồn cỏ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
393 |
Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam huyện Gio Linh tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
400.000.000
|
|
|
|
394 |
Ông Lê Nhật Hải Phó Trưởng phòng Kinh tế - Xã hội huyện đảo Cồn Cỏ tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
395 |
Ban trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
200.000.000
|
|
|
|
396 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Quảng Trị |
16/01/2024
|
255.000.000
|
|
|
|
397 |
Hội Tennis Triệu Phong – Quỹ từ thiện “Triệu Phong yêu thương” tại TP. Hồ Chí Minh |
15/01/2024
|
250.000.000
|
|
|
|
398 |
Thanh Tra tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
399 |
Công ty Kim Sơn tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
400 |
Công chức, người lao động Sở tài chính tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
5.400.000
|
|
|
|
401 |
Bà Lê Thị Thanh, TUV Giám đốc Sở tài chính tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
402 |
Bà Phạm Thị Thanh Hà Phó Giám đốc Sở tài chính tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
403 |
BàLê Thị Hải HàPhó Giám đốc Sở tài chính tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
404 |
Ông Nguyễn Anh Phương Phó Giám đốc Sở tài chính tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
405 |
Ông Nguyễn Trần Huy, TUV, Phó CT HĐND tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
406 |
Bà Bùi Thị Vân, Chánh văn phòng HĐND tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
407 |
Ông Nguyễn Văn Khởi, Trưởng Ban pháp chế HĐND tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
408 |
Ông Nguyễn Đăng Ánh, Trưởng Ban KTNS HĐND tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
409 |
Ông Nguyễn Vĩnh Quyền, Phó Trưởng ban Dân tộc HĐND tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
410 |
Bà Đặng Mai Nhi, Phó Trưởng Ban VHXH HĐND tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
411 |
Ông Nguyễn Đức Lý, Phó Trưởng Ban VHXH HĐND tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
412 |
Ông Lê Minh Tiến, Phó văn phòng HĐND tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
413 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam chi nhánh Quảng Trị |
16/01/2024
|
750.000.000
|
|
|
|
414 |
Hội LHPN tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
300.000.000
|
|
|
|
415 |
Công ty TNHH MTV Lâm trường Bến Hải tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
416 |
Ông Ngô Quang Chiến, TUV Giám đốc Sở nội vụ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
417 |
Ông Lê Quang Vinh, Phó Giám đốc Sở nội vụ tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
418 |
Ông Trần Xuân Anh TUV, Bí thư Huyện ủy huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
419 |
Ông Nguyễn Hữu NgọcPhó Bí thư thường trực Huyện ủy, Chủ tịch HĐND huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
420 |
Ông Phan Văn Linh Phó Bí thư, Chủ tịch UBND huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
421 |
Ông Trần Việt Dũng UVBTV, Trưởng Ban Dân vận, Chủ tịch MTTQVN huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
422 |
Bà Đỗ Thị Ái Nguyệt, UVBTV, Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
423 |
Ông Phan Quang Giải UVBTV, Phó Chủ tịch HĐND huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
424 |
Ông Vũ Thành Công, UVBTV, Phó Chủ tịch UBND huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
425 |
Ông Phan Thanh Chiến, UVBTV, Trưởng Công an huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
426 |
Ông Trần Bình Tuấn, UVBTV, Trưởng Ban Tuyên giáo Huyện ủy, Giám đốc trung tâm chính trị huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
427 |
Ông Nguyễn Thành Vũ, HUV, Phó Chủ tịch UBND huyện huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
428 |
Ông Trương Thế Hạnh, HUV, Chánh Văn phòng Huyện ủy Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
429 |
Ông Phan Bá Định, HUV, Chánh Văn phòng HĐND-UBND huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
430 |
Bà Thái Thị Phương Lan, HUV, Viện trưởng VKSND huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
431 |
Trường Cao Đẳng sư Phạm Quảng Trị |
15/01/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
432 |
Cơ quan Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
433 |
Ông Lê Hồng Quang - TUV- Chánh án Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
434 |
Ông Trần Văn Phương - Phó chánh án Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
435 |
Ông Lê Thiết Hùng - Phó chánh án Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị |
15/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
436 |
The Devlopment of Viet Nam Endeavosfund |
15/01/2024
|
6.069.000
|
|
|
|
437 |
Tổ chức tầm nhìn thế giới tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
438 |
Tổ chức tầm nhìn thế giới tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
439 |
Liên đoàn lao động tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
2.800.000.000
|
|
|
|
440 |
Hội Cựu giáo chức tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
441 |
Cộng tác viên Tầm nhìn thế giới tại huyện Hải Lăng tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
442 |
Hội Khuyến học tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
443 |
Bà Dương Thị Hải Yến Chủ tich Hội Khuyến học tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
444 |
Ông Nguyễn Hữu Thọ Phó Chủ tich Hội Khuyến học tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
445 |
Cộng tác viên Tổ chức tầm nhìn thế giới huyện Hướng Hóa tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
446 |
Trung tâm CCIHP dự án hòa nhập 1 tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
447 |
Sở Tài chính tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
8.400.000
|
|
|
|
448 |
Ban Dân tộc tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
2.500.000
|
|
|
|
449 |
Ông Trần Ngọc Lân, TUV Giám đốc Sở KH&CN tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
450 |
Ông Nguyễn Hữu Thắng Phó Giám đốc Sở KH&CN tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
451 |
Ông Đào Ngọc Hoàng Phó Giám đốc Sở KH&CN tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
452 |
Tổ chức MeDeaPeace |
16/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
453 |
Ông Hồ Sỹ Trung, Chủ tịch UBND Tp Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
454 |
Ông Nguyễn Sỹ Trong Phó Chủ tịch UBND Tp Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
455 |
Ông Phạm Văn Dũng Phó Chủ tịch UBND Tp Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
456 |
Bà Đặng Thị Thủy Phó Chủ tịch HĐND Tp Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
457 |
Công ty CP Môi trường và đô thị tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
458 |
Nguyễn Tăng, Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy Hướng Hóa.tỉnh Quảng Trị |
16/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
459 |
Hồ Văn Vinh, Phó Bí thư Thường trực Huyện ủy, Chủ tịch HĐND huyện Hướng Hóa. |
17/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
460 |
Trần Bình Thuận, Chủ tịch UBND huyện Hướng Hóa |
17/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
461 |
Lê Quang Thuận, Phó Chủ tịch UBND huyện Hướng Hóa |
17/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
462 |
Phạm Trọng Hổ, Phó Chủ tịch UBND huyện Hướng Hóa |
17/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
463 |
Trần Đình Trung, Phó Chủ tịch HĐND huyện Hướng Hóa |
17/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
464 |
Nguyễn Minh Tâm, Trưởng Ban Dân vận Huyện ủy, Chủ tịch Ủy ban MTTQ Việt Nam huyện Hướng Hóa. |
17/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
465 |
Nguyễn Đình Phục, Chánh Văn phòng HĐND – UBND huyện Hướng Hóa |
17/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
466 |
Dương Phước Định, Phó Chánh Văn phòng HĐND – UBND huyện Hướng Hóa |
17/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
467 |
Hoàng Thị Nhật Hà, Phó Chánh Văn phòng HĐND – UBND huyện Hướng Hóa |
17/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
468 |
Phan Minh Vinh, Phó Chủ tịch Ủy ban MTTQ Việt Nam huyện Hướng Hóa |
17/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
469 |
Công ty cổ phần chế biến tinh bột sắn An Thái Quảng Trị |
17/01/2024
|
70.000.000
|
|
|
|
470 |
Dự án RENEW/NPA tại Quảng Trị |
17/01/2024
|
12.850.000
|
|
|
|
471 |
Plan international |
17/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
472 |
Đảng ủy khối cơ quan và doanh nghiệp tỉnh Quảng Trị |
17/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
473 |
Bà Đỗ Thị Lý, Tỉnh ủy viên, Bí thư Đảng ủy khối cơ quan và doanh nghiệp tỉnh Quảng Trị |
17/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
474 |
Công ty cổ phần MTV chi nhánh điện Quảng Trị |
17/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
475 |
Quỷ thiện nguyện giải bóng đá ngoại hạng sân 7 Quảng Bình (BPL-S1) CAMEL CUP miền trung 2023 |
17/01/2024
|
45.000.000
|
|
|
|
476 |
Bà Trần Thị Toan - Tổ chức SRD |
17/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
477 |
Tổ chức WWF Việt Nam tại Quảng Trị |
17/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
478 |
Phạm Thị Kiều Lê, Tổ chức CRS |
17/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
479 |
Văn phòng ACDC |
17/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
480 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
17/01/2024
|
5.500.000
|
|
|
|
481 |
Võ Nguyên Thủy, Giám đốc Đài PTTH Quảng Trị |
17/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
482 |
Trung tâm hành động bom mìn QTMAC tại Quảng Trị |
17/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
483 |
Tổ chức MCNV tại Quảng Trị |
17/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
484 |
Ông Bùi Văn Diệp - Dự án GWHF tai Quảng Trị |
17/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
485 |
Tổ chức Dove Fund |
17/01/2024
|
6.080.000
|
|
|
|
486 |
Công đoàn Công ty Điện lực Quảng Trị |
17/01/2024
|
30.000.000
|
|
|
|
487 |
Tổ chức Cây Hòa bình Việt Nam tại Quảng Trị |
17/01/2024
|
15.040.000
|
|
|
|
488 |
Lê Vĩnh Nhiên, Phó Giám đốc Đài PTTH Quảng Trị |
17/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
489 |
Tổ chức MAG Việt Nam tại Quảng Trị |
17/01/2024
|
16.000.000
|
|
|
|
490 |
Nguyễn Quốc Nam, Phó Giám đốc Đài PTTH Quảng Trị |
17/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
491 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Quảng Trị |
17/01/2024
|
2.700.000
|
|
|
|
492 |
Sở Công Thương tỉnh Quảng Trị |
17/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
493 |
Công ty cổ phần Minh Hưng tỉnh Quảng Trị |
17/01/2024
|
10.000.000
|
|
|
|
494 |
Sở Văn hóa và Thể thao, Du lịch tỉnh Quảng Trị |
17/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
495 |
Nguyễn Trường Khoa, Giám đốc Sở Công thương tỉnh Quảng Trị |
17/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
496 |
Nguyễn Hữu Hưng, Phó Giám đốc Sở Công thương tỉnh Quảng Trị |
17/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
497 |
Nguyễn Thanh Hiếu, Phó Giám đốc Sở Công thương tỉnh Quảng Trị |
17/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
498 |
Nguyễn Xuân Minh, Phó Giám đốc Sở Công thương tỉnh Quảng Trị |
17/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
499 |
Trung Tâm Y Tế huyện Đakrông |
17/01/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
500 |
Huyện Đoàn Đakrông |
17/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
501 |
Hội Nông Dân huyện Đakrông |
17/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
502 |
Hội Cựu Chiến binh huyện Đakrông |
17/01/2024
|
450.000
|
|
|
|
503 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ huyện Đakrông |
17/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
504 |
Liên đoàn lao động huyện Đakrông |
17/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
505 |
Văn phòng HĐND-UBND huyện Đakrông |
17/01/2024
|
3.150.000
|
|
|
|
506 |
Công ty TNHH MTV Công Thuận huyện Đakrông |
17/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
507 |
Ngân hàng nông nghiệp Chi nhánh Quảng Trị |
18/01/2024
|
35.000.000
|
|
|
|
508 |
Công ty TNHH xuất khẩu ATVN Tp Đông Hà tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
35.000.000
|
|
|
|
509 |
Ông Lê Quang Chiến, UVBTV Tỉnh ủy, Bí thư Thành ủy Đông Hà |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
510 |
Ông Đào Xuân Thống, chủ tịch Hội đồng hương Quảng Trị tại thành phố Hồ Chí Minh |
18/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
511 |
Bà Lê Thị Anh Đào, PBT Thường trực Thành ủy , Chủ tịch HĐND TP Đông Hà |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
512 |
Ông Lê Vĩnh Huệ, UVBTV Thành ủy , Trưởng Ban Tổ chức Thành ủy Đông Hà |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
513 |
Ông Lê Hải Đăng, UVBTV,Chủ nhiệm UBKT Thành ủy |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
514 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương, UVBTV Thành ủy , Trưởng Ban Dân Vận Thành ủy Đông Hà 500.000 |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
515 |
Bà Nguyễn Hồng Hải, UVBTV Thành ủy, Chủ tịch UBMTTQVN TP Đông Hà |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
516 |
Cơ quan Thành ủy Đông Hà |
18/01/2024
|
2.600.000
|
|
|
|
517 |
Trung tâm Chính trị TP Đông Hà |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
518 |
Huyện ủy, HĐND, UBND, UBMTTQVN huyện Hải Lăng |
18/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
519 |
Cơ quan Mặt trận và các Tổ chức chính trị - xã hội huyện Hải Lăng |
18/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
520 |
Ông Nguyễn Khánh Vũ, TUV, Bí thư Huyện ủy |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
521 |
Bà Hoàng Thị Phương Nam, Phó Bí thư thường trực Huyện ủy |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
522 |
Ông Lê Đức Thịnh, PBT Huyện uỷ, Chủ tịch UBND huyện |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
523 |
Ông Hoàng Văn Lộc, UVTV, PCT HĐND huyện |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
524 |
Ông Võ Văn Hoàng, UVTV, Trưởng ban Tổ chức Huyện ủy |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
525 |
Ông Lê Quang Khánh, UVTV, Chủ nhiệm UBKT Huyện ủy |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
526 |
Ông Phạm Ngọc Ánh, UVTV, Trưởng ban Tuyên giáo Huyện ủy |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
527 |
Ông Dương Viết Hải, UVTV, PCT UBND huyện Hải Lăng |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
528 |
Ông Trần Hữu Sơn, UVTV, Trưởng công an huyện Hải Lăng |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
529 |
Ông Trần Đình Hải, UVTV, Chỉ huy trưởng BCH Quân sự huyện Hải Lăng |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
530 |
Bà Ngô Thị Thanh, HUV, Chủ tịch UBMTTQVN huyện Hải Lăng |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
531 |
Ông Cáp Xuân Tá, HUV, PCT UBND huyện Hải Lăng |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
532 |
Công ty TNHH Dệt may VTJ Tom Hải Lăng, Khu công nghiệp Hải Lăng |
18/01/2024
|
350.000.000
|
|
|
|
533 |
Cơ quan Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
3.800.000
|
|
|
|
534 |
Ông Trương Chí Trung, Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
535 |
Ông Phạm Văn Nghiệm, Phó Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
536 |
Bà Lê Thị Thương, Phó Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
537 |
Bà Nguyễn Thị Thương Huyền, Phó Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
538 |
Ông Lê Quang Tường, Chánh Văn phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
539 |
Ông Nguyễn Văn Dũng, Trưởng phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
540 |
Ông Trần Trung Hiếu, Trưởng phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
541 |
Ông Lê Văn Hành, Chánh Thanh tra Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
542 |
Bà Đoàn Thị Minh Hải, Trưởng phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
543 |
Công ty CP Thủy điện Thành An |
18/01/2024
|
30.000.000
|
|
|
|
544 |
Ông Nguyễn Đức Thành, Trưởng phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
545 |
ÔNg Lê Quang Lâm Chi cục Trưởng Chi cục Thủy lợi tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
546 |
Chi cục Thủy lợi và Phòng chống thiên tai tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
547 |
Ông Trần Quang Vinh, Trưởng phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
548 |
Bà Võ Thị Thúy An, Phó phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
549 |
Bà Trần Thị Thúy Hằng, Phó phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
550 |
Ông Hoàng Ngọc Cảnh, Phó phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
551 |
Ông Mai Đức Trí, Phó phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
552 |
Bà Nguyễn Lan Hương, Phó phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
553 |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương, Phó phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
554 |
Ông Nguyễn Trường Sơn, Phó phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
555 |
Bà Hoàng Thị Ngọc Lệ, Phó phòng Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
556 |
Ông Lê Phước Miễn, Phó Chủ tịch Hội Cựu chiến binh tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
557 |
Ông Hoàng Hữu Hồng, Phó Chủ tịch Hội Cựu chiến binh tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
558 |
Ông Hồ Thanh Tự, Chủ tịch Hội Cựu chiến binh tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
559 |
Cơ quan Hội Cựu chiến binh tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
560 |
Tập thể Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
561 |
Ông Nguyễn Văn Tường, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
562 |
Ông Nguyễn Hoàn, Phó Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
563 |
Bà Nguyễn Thị Huyền, Phó Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
564 |
Ông Trần Thanh Hà, Phó Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
565 |
Ông Lê Nguyên Hồng, Giám đốc Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
566 |
Ông Hoàng Tuấn Anh, Phó Giám đốc Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
567 |
Bà Lê Nguyễn Huyền Trang, Phó Giám đốc Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
568 |
Ông Nguyễn Vũ Quang, Chánh Văn phòng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
569 |
Ông Lê Xuân Hà, Phó Chánh Văn phòng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
570 |
Ông Nguyễn Hùng, Kế toán trưởng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
571 |
Bà Văn Thị Tuyền, Văn phòng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
572 |
Ông Nguyễn Văn Đông, Văn phòng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
573 |
Ông Lê Phước Hải, Văn phòng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
574 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Nhung, Văn phòng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
575 |
Bà Trần Thị Tú Anh, Văn phòng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
576 |
Bà Trần Thị Thúy Nga, Văn phòng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
577 |
Ông Nguyễn Xuân Quỳnh, Văn phòng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
578 |
Bà Hà Thị Trúc Mai, Văn phòng Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
579 |
Ông Lê Văn Trắc, Trưởng phòng GDNN-BĐG, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
580 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Hà, Phòng GDNN-BĐG, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
581 |
Ông Lê Hồng Phúc, Phòng GDNN-BĐG, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
582 |
Ông Nguyễn Thế Hậu, Trưởng phòng BTXH_TE, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
583 |
Ông Nguyễn Vĩnh Nam, Phó phòng BTXH_TE, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
584 |
Ông Nguyễn Văn Tâm, Phó phòng BTXH_TE, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
585 |
Bà Đào Thị Nhung, Phòng BTXH_TE, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
586 |
Ông Nguyễn Trí Dũng, Phòng BTXH_TE, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
587 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh, Phòng BTXH_TE, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
588 |
Ông Nguyễn Lộc, Chánh Thanh tra Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
589 |
Ông Mai Đức Khoa, Thanh tra Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
590 |
Ông Nguyễn Văn Tú, Thanh tra Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
591 |
Bà Võ Thị Tố Phụng, Thanh tra Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
592 |
Ông Nguyễn Trí Thanh, Trưởng phòng NCC, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
593 |
Bà Võ Thị Huyền Trang, Phó phòng NCC, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
594 |
Bà Phan Thị Huệ, Phòng NCC, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
595 |
Bà Phạm Thị Thanh Loan, Phòng NCC, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
596 |
Ông Nguyễn Trường An, Phòng NCC, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
597 |
Bà Nguyễn Thị Ái Loan, Trưởng phòng LĐVL, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
598 |
Ông Nguyễn Đình Linh, Phòng LĐVL, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
599 |
Ông Lê Diệu Thuần, Phòng LĐVL, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
600 |
Ông Trần Bình Hải, Phòng LĐVL, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
601 |
Ông Nguyễn Kim Lộc, Phòng LĐVL, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
602 |
Bà Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Phòng GDNN-BĐG, Sở Lao động, TB và XH tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
100.000
|
|
|
|
603 |
Công ty CP Cảng Cửa Việt- Huyện Gio Linh |
18/01/2024
|
900.000
|
|
|
|
604 |
Trường THPT Gio Linh – Huyện Gio Linh |
18/01/2024
|
2.700.000
|
|
|
|
605 |
Trường THCS& THPT Cồn Tiên- Huyện Gio Linh |
18/01/2024
|
2.950.000
|
|
|
|
606 |
Trường TH & THCS Gio Mỹ - Huyện Gio Linh |
18/01/2024
|
2.700.000
|
|
|
|
607 |
Trường TH & THCS Phong Bình- Huyện Gio Linh |
18/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
608 |
Trường tiểu học Gio Sơn – Huyện Gio Linh |
18/01/2024
|
1.800.000
|
|
|
|
609 |
Trường THCS Gio Sơn – Huyện Gio Linh |
18/01/2024
|
1.800.000
|
|
|
|
610 |
Doanh nghiệp Hoàng Vân - Phường Đông Giang, Thành phố Đông Hà |
18/01/2024
|
5.250.000
|
|
|
|
611 |
Doanh nghiệp Anh Khoa - Phường Đông Giang, Thành phố Đông Hà |
18/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
612 |
Anh Lê Văn Lương, Phường Đông Giang, Thành phố Đông Hà |
18/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
613 |
Chùa Kiều Đàm, Phường 4, Thành phố Đông Hà |
18/01/2024
|
25.000.000
|
|
|
|
614 |
Ông Lê Đức Qúy, UVBTV Thành ủy, CHT Ban Chỉ huy Quân sự Thành phố Đông Hà |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
615 |
Ông Ngô Nhật Tân, UVBTV Thành ủy, Trưởng Công an Thành phố Đông Hà |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
616 |
Công ty TNHH MTV SXKT Quảng Trị |
18/01/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
617 |
Ông Nguyễn Thanh Hải, Giám đốc Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
618 |
Công ty TNHH MTV Xổ Số Kiến Thiết Quảng Trị |
18/01/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
619 |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Trị |
18/01/2024
|
700.000.000
|
|
|
|
620 |
Trần Việt, Tổ chức Tầm nhìn thế giới |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
621 |
Phan Văn Hoa |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
622 |
Văn Đức Lợi, Phó Giám đốc Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
623 |
Ông Phan Văn Thắng, Phó Giám đốc Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
624 |
Phòng Quản lý xây dựng, Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
625 |
Tỉnh đoàn Quảng Trị |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
626 |
Bà Trần Thị Thu, Bí thư Tỉnh đoàn Quảng Trị |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
627 |
Ông Phạm Xuân Khánh,Phó Bí thư Thường trực Tỉnh đoàn Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
628 |
Ông Nguyễn Quốc Toản,Phó Bí thư tỉnh đoàn Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
629 |
Phòng Hạ tầng cơ sở, Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị. |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
630 |
Đoàn nghệ thuật truyền thống tỉnh Quảng Trị. |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
631 |
Chi cục phát triển nông thôn tỉnh Quảng Trị. |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
632 |
Phạm Hồng Phong, Trưởng Đoàn nghệ thuật truyền thống tỉnh Quảng Trị |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
633 |
Phòng Thanh tra, Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị. |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
634 |
Phòng Quy hoạch kiến trúc, Sở Xây dựng tỉnh Quảng Trị. |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
635 |
Huyện uỷ - HĐND - UBND - UBMTTQVN huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
5.000.000
|
|
|
|
636 |
Bảo hiểm xã hội huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
637 |
Trường THCS Trần Hưng Đạo, Cam Lộ |
18/01/2024
|
1.800.000
|
|
|
|
638 |
Công đoàn CSTV Cam Lộ |
18/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
639 |
Chi cục Thi hành án dân sự huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
500.000
|
|
|
|
640 |
Kho bạc Nhà nước huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
1.500.000
|
|
|
|
641 |
Huyện đoàn Cam Lộ |
18/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
642 |
Trường mầm non Họa My , Cam Lộ |
18/01/2024
|
600.000
|
|
|
|
643 |
Trường TH Cam Tuyền, Cam Lộ |
18/01/2024
|
380.000
|
|
|
|
644 |
UBMTTQVN huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
450.000
|
|
|
|
645 |
Phòng Y tế huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
646 |
Hội Chữ thập đỏ huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
647 |
Ông Đỗ Văn Bình, TUV- Bí thư Huyện uỷ Cam Lộ |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
648 |
Ông Nguyễn Ký Ngọc, Phó Bí thư Thường trực - Chủ tịch HĐND huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
649 |
Ông Trần Anh Tuấn, Phó Bí thư Huyện uỷ - Chủ tịch UBND huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
650 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương, UVTV- Trưởng ban Dân vận Huyện uỷ - Chủ tịch UBMTTQVN huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
651 |
Ông Đào Mạnh Hùng - UVTV - Phó Chủ tịch HĐND Huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
652 |
Ông Trần Hoài Linh - UVTV - Phó Chủ tịch UBND Huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
653 |
Ông Trần Quang Thanh, UVTV - Trưởng Ban tổ chức huyện uỷ Cam Lộ |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
654 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng, UVTV - Chủ nhiệm UBKT huyện uỷ Cam Lộ |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
655 |
Ông Nguyễn Văn Ân, UVTV - Trưởng ban Tuyên giáo Huyện uỷ - Giám đốc Trung tâm Chính trị huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
656 |
Ông Nguyễn Thanh Bắc - HUV, Phó Chủ tịch UBND Huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
657 |
Ông Hồ Sỹ Đông , UVTV - Trưởng Công an huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
658 |
Bà Đặng Thị Lý, HUV - Phó Chủ tịch UBMTTQVN huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
659 |
Ông Phan Thanh Hải HUV - Chánh Văn phòng huyện uỷ Cam Lộ |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
660 |
Ông Lê Hoài Đương, Phó Chánh Văn phòng Huyện ủy Cam Lộ |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
661 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung, HUV- Chánh VP HĐND-UBND huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
662 |
Ông Thái Tăng Thiện, HUV - Trưởng Ban Pháp Chế HĐND huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
663 |
Bà Nguyễn Thị Hoàng Oanh, HUV, Bí thư Huyện đoàn Cam Lộ |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
664 |
Bà Hoàng Thị Thu Nhạn, Trưởng Ban KTXH - HĐND huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
665 |
Ông Nguyễn Quang Duy, Phó Chánh VP HĐND-UBND huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
666 |
Ông Hoàng Quang Thắng, Phó Chánh VP HĐND-UBND huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
200.000
|
|
|
|
667 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Loan, Trưởng phòng Y tế kiêm Chủ tịch Hội Chữ thập đỏ huyện Cam Lộ |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
668 |
Xã Triệu Nguyên, Đakrông |
18/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
669 |
Phòng tài chính kế hoạch huyện Đakrông |
18/01/2024
|
1.200.000
|
|
|
|
670 |
Xã Ba Lòng, Đakrông |
18/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
671 |
Trường tiểu học Tà Long huyện Đakrông |
18/01/2024
|
4.900.000
|
|
|
|
672 |
Doanh nghiệp tư nhân Bé Tuyến huyện Đakrông |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
673 |
Trung tâm VHTT-TDTT huyện Đakrông |
18/01/2024
|
1.000.000
|
|
|
|
674 |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Đakrông |
18/01/2024
|
900.000
|
|
|
|
675 |
Công ty cổ phần Du lịch Mê Kông, Quảng Trị |
18/01/2024
|
2.000.000
|
|
|
|
676 |
Chi cục Thuế khu vực Triệu Hải Lăng |
18/01/2024
|
6.000.000
|
|
|
|
677 |
Thanh tra nhà nước huyện Hải Lăng |
18/01/2024
|
300.000
|
|
|
|
678 |
Gia đình ông Đào Xuân Thống tại TP HCM |
18/01/2024
|
3.000.000
|
|
|
|
679 |
Cty TNHH xuất nhập khẩu Hoàng Dũng Quảng Trị: |
19/01/2024
|
20.000.000
|
|
|
|
680 |
Công ty xi măng Bỉm Sơn - chi nhánh Quảng Trị |
25/01/2024
|
10.000.000
|
|
|
|